Bản dịch của từ Continental breakfast trong tiếng Việt
Continental breakfast

Continental breakfast (Noun)
I enjoyed a continental breakfast at the Hilton Hotel yesterday.
Tôi đã thưởng thức bữa sáng kiểu lục địa tại khách sạn Hilton hôm qua.
They do not serve a continental breakfast at the local diner.
Họ không phục vụ bữa sáng kiểu lục địa tại quán ăn địa phương.
Is a continental breakfast included in the hotel price?
Bữa sáng kiểu lục địa có bao gồm trong giá khách sạn không?
The hotel offered a continental breakfast every morning at 8 AM.
Khách sạn cung cấp bữa sáng kiểu lục địa mỗi sáng lúc 8 giờ.
They did not serve a continental breakfast on weekends at the inn.
Họ không phục vụ bữa sáng kiểu lục địa vào cuối tuần tại nhà trọ.
Did you enjoy the continental breakfast at the Marriott last week?
Bạn có thích bữa sáng kiểu lục địa tại Marriott tuần trước không?
The hotel offered a continental breakfast with pastries and fresh fruit.
Khách sạn cung cấp bữa sáng lục địa với bánh ngọt và trái cây tươi.
They did not enjoy the continental breakfast at the conference.
Họ không thích bữa sáng lục địa tại hội nghị.
Is the continental breakfast available every morning at the hotel?
Bữa sáng lục địa có sẵn mỗi sáng tại khách sạn không?
Bữa sáng kiểu lục địa (continental breakfast) là một bữa ăn sáng nhẹ nhàng, thường bao gồm bánh mì, bánh ngọt, mứt, bơ, trái cây và đồ uống như cafe hoặc trà. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành khách sạn để chỉ các bữa sáng không kèm theo thực phẩm chính. Ở Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh đến sự đơn giản, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các lựa chọn nhẹ và nhanh chóng.
Thuật ngữ "continental breakfast" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "continental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continentālis", nghĩa là "thuộc về lục địa". Liên kết với các quốc gia châu Âu, đặc biệt là vùng lục địa, bữa sáng kiểu này thường bao gồm các món đơn giản như bánh mì, nước trái cây và cà phê. Khái niệm này phản ánh thói quen ẩm thực ít cầu kỳ của nhiều quốc gia châu Âu trong khi vẫn đủ năng lượng cho ngày làm việc.
Khái niệm "continental breakfast" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các bữa ăn sáng đơn giản trong ngữ cảnh du lịch hoặc khách sạn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả thói quen ăn uống hoặc lựa chọn thực phẩm trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này thường gặp trong lĩnh vực ẩm thực và ngành dịch vụ nhà hàng, nơi các nhà hàng hoặc khách sạn mô tả loại bữa sáng phục vụ cho khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp