Bản dịch của từ Continental breakfast trong tiếng Việt

Continental breakfast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continental breakfast (Noun)

kɑntˈnɛntl bɹˈɛkfəst
kɑntˈnɛntl bɹˈɛkfəst
01

Bữa sáng nhẹ thường bao gồm bánh ngọt, bánh mì, trái cây và cà phê hoặc trà, không có đồ ăn nóng.

A light breakfast typically consisting of pastries bread fruit and coffee or tea without hot dishes.

Ví dụ

I enjoyed a continental breakfast at the Hilton Hotel yesterday.

Tôi đã thưởng thức bữa sáng kiểu lục địa tại khách sạn Hilton hôm qua.

They do not serve a continental breakfast at the local diner.

Họ không phục vụ bữa sáng kiểu lục địa tại quán ăn địa phương.

02

Bữa sáng đơn giản do khách sạn cung cấp và thường được bao gồm trong giá phòng.

A simple breakfast provided by hotels usually included in the room rate.

Ví dụ

The hotel offered a continental breakfast every morning at 8 AM.

Khách sạn cung cấp bữa sáng kiểu lục địa mỗi sáng lúc 8 giờ.

They did not serve a continental breakfast on weekends at the inn.

Họ không phục vụ bữa sáng kiểu lục địa vào cuối tuần tại nhà trọ.

03

Bữa sáng chỉ bao gồm đồ nguội, thường được phục vụ theo kiểu tự chọn.

A breakfast that includes only cold items often served in a buffet.

Ví dụ

The hotel offered a continental breakfast with pastries and fresh fruit.

Khách sạn cung cấp bữa sáng lục địa với bánh ngọt và trái cây tươi.

They did not enjoy the continental breakfast at the conference.

Họ không thích bữa sáng lục địa tại hội nghị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continental breakfast/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.