Bản dịch của từ Continued trong tiếng Việt
Continued

Continued (Adjective)
(ngày) kéo dài; không ngừng nghỉ.
Dated prolonged unstopped.
The continued support from volunteers helped the event succeed.
Sự hỗ trợ liên tục từ các tình nguyện viên đã giúp sự kiện thành công.
The continued protests did not change the government's decision.
Các cuộc biểu tình liên tục không thay đổi quyết định của chính phủ.
Did the continued funding improve social programs in our community?
Liệu việc tài trợ liên tục có cải thiện các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Không bị gián đoạn.
Uninterrupted.
The continued support from friends helped me during difficult times.
Sự hỗ trợ liên tục từ bạn bè đã giúp tôi trong thời gian khó khăn.
Many people do not appreciate continued social interactions in their lives.
Nhiều người không đánh giá cao các tương tác xã hội liên tục trong cuộc sống.
Is there continued interest in community events like the city festival?
Có sự quan tâm liên tục đến các sự kiện cộng đồng như lễ hội thành phố không?
Họ từ
Từ "continued" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tiếp tục" hoặc "duy trì". Nó được sử dụng để mô tả hành động hay trạng thái kéo dài mà không bị ngắt quãng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thấy rõ ràng hơn trong các văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "continued" có nguồn gốc từ động từ Latin "continuare", mang nghĩa là "tiếp tục, duy trì". "Continuare" được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "tenere", nghĩa là "giữ". Từ thế kỷ 14, "continued" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động kéo dài hoặc duy trì một trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm không ngừng nghỉ, phản ánh bản chất của việc giữ cho một quá trình diễn ra liên tục.
Từ "continued" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc duy trì hoặc kéo dài một hành động, quá trình hoặc tình trạng nào đó. "Continued" cũng thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính phủ hoặc phân tích dữ liệu, thể hiện sự ổn định hoặc dài hạn của một hiện tượng. Từ này có thể gặp trong các thảo luận về chính sách, xu hướng kinh tế, hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



