Bản dịch của từ Continuous assessment trong tiếng Việt
Continuous assessment

Continuous assessment (Noun)
Continuous assessment helps students improve their skills over the semester.
Đánh giá liên tục giúp sinh viên cải thiện kỹ năng trong học kỳ.
Continuous assessment does not only happen during final exams.
Đánh giá liên tục không chỉ xảy ra trong các kỳ thi cuối kỳ.
Is continuous assessment more effective than traditional testing methods?
Đánh giá liên tục có hiệu quả hơn phương pháp kiểm tra truyền thống không?
Đánh giá có hệ thống về sự tiến bộ của học sinh thông qua các bài kiểm tra và bài tập thường xuyên.
Systematic evaluation of a students progress through regular testing and assignments.
Continuous assessment helps students improve their skills over time.
Đánh giá liên tục giúp học sinh cải thiện kỹ năng theo thời gian.
Continuous assessment does not rely solely on final exam scores.
Đánh giá liên tục không chỉ dựa vào điểm thi cuối kỳ.
Is continuous assessment effective in measuring student progress in schools?
Đánh giá liên tục có hiệu quả trong việc đo lường sự tiến bộ của học sinh không?
Đánh giá quá trình để tăng cường học tập thông qua phản hồi nhất quán.
Formative evaluation to enhance learning through consistent feedback.
Continuous assessment helps students improve their social skills in group projects.
Đánh giá liên tục giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội trong dự án nhóm.
Continuous assessment does not replace final exams in social studies classes.
Đánh giá liên tục không thay thế kỳ thi cuối cùng trong các lớp học xã hội.
Does continuous assessment encourage better participation in social activities for students?
Đánh giá liên tục có khuyến khích sự tham gia tốt hơn trong các hoạt động xã hội không?
Đánh giá liên tục (continuous assessment) là phương pháp đánh giá học sinh, sinh viên thông qua nhiều hình thức khác nhau trong suốt quá trình học tập, thay vì chỉ dựa vào bài thi cuối kỳ. Phương pháp này hiệu quả trong việc theo dõi sự tiến bộ của người học, ưu tiên sự phát triển năng lực cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa và cách sử dụng tương đương.
Thuật ngữ "continuous assessment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "continuus" có nghĩa là “liên tục” và "assess" có nguồn gốc từ "assessare", nghĩa là “đánh giá”. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục vào thế kỷ 20, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc đánh giá học sinh một cách thường xuyên, thay vì chỉ dựa vào kỳ thi cuối khóa. Sự phát triển này phản ánh quan điểm hiện đại về việc đánh giá toàn diện và liên tục sự tiến bộ của người học.
"Continuous assessment" là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu giáo dục, đặc biệt trong phần nghe và đọc của bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần IELTS tương đối cao, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả phương pháp đánh giá học sinh. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chất lượng giáo dục, kế hoạch giảng dạy và các khóa học tại các cơ sở giáo dục.