Bản dịch của từ Continuous assessment trong tiếng Việt

Continuous assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous assessment (Noun)

01

Quá trình đánh giá diễn ra trong một khoảng thời gian chứ không phải tại một thời điểm duy nhất.

Assessment process that takes place over a period of time rather than at a single point in time.

Ví dụ

Continuous assessment helps students improve their skills over the semester.

Đánh giá liên tục giúp sinh viên cải thiện kỹ năng trong học kỳ.

Continuous assessment does not only happen during final exams.

Đánh giá liên tục không chỉ xảy ra trong các kỳ thi cuối kỳ.

Is continuous assessment more effective than traditional testing methods?

Đánh giá liên tục có hiệu quả hơn phương pháp kiểm tra truyền thống không?

02

Đánh giá có hệ thống về sự tiến bộ của học sinh thông qua các bài kiểm tra và bài tập thường xuyên.

Systematic evaluation of a students progress through regular testing and assignments.

Ví dụ

Continuous assessment helps students improve their skills over time.

Đánh giá liên tục giúp học sinh cải thiện kỹ năng theo thời gian.

Continuous assessment does not rely solely on final exam scores.

Đánh giá liên tục không chỉ dựa vào điểm thi cuối kỳ.

Is continuous assessment effective in measuring student progress in schools?

Đánh giá liên tục có hiệu quả trong việc đo lường sự tiến bộ của học sinh không?

03

Đánh giá quá trình để tăng cường học tập thông qua phản hồi nhất quán.

Formative evaluation to enhance learning through consistent feedback.

Ví dụ

Continuous assessment helps students improve their social skills in group projects.

Đánh giá liên tục giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội trong dự án nhóm.

Continuous assessment does not replace final exams in social studies classes.

Đánh giá liên tục không thay thế kỳ thi cuối cùng trong các lớp học xã hội.

Does continuous assessment encourage better participation in social activities for students?

Đánh giá liên tục có khuyến khích sự tham gia tốt hơn trong các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continuous assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuous assessment

Không có idiom phù hợp