Bản dịch của từ Continuous quality improvement trong tiếng Việt

Continuous quality improvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous quality improvement (Noun)

kəntˈɪnjuəs kwˈɑləti ˌɪmpɹˈuvmənt
kəntˈɪnjuəs kwˈɑləti ˌɪmpɹˈuvmənt
01

Một phương pháp để cải thiện chất lượng của quy trình và sản phẩm theo thời gian thông qua những cải tiến từng bước.

A method to improve the quality of processes and products over time through incremental improvements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận có cấu trúc để phân tích và cải thiện hoạt động trong một tổ chức.

A structured approach to analyzing and enhancing operations in an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nỗ lực không ngừng để tinh chỉnh và nâng cấp các thực tiễn và chất lượng đầu ra của một công ty.

An ongoing effort to refine and upgrade a company's practices and output quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continuous quality improvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuous quality improvement

Không có idiom phù hợp