Bản dịch của từ Continuous research trong tiếng Việt

Continuous research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous research (Noun)

kəntˈɪnjuəs ɹˈisɝtʃ
kəntˈɪnjuəs ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu xảy ra không bị gián đoạn hoặc nghỉ giữa chừng.

Research that occurs without interruption or breaks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thu thập thông tin và dữ liệu liên tục theo thời gian để hiểu rõ hơn về một chủ đề.

The process of gathering information and data consistently over time to understand a subject better.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp điều tra đang diễn ra và lặp đi lặp lại, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và học thuật.

A method of inquiry that is ongoing and iterative, often used in scientific and academic contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continuous research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] If such to be conducted, the public's health and many more lives will be threatened [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Continuous research

Không có idiom phù hợp