Bản dịch của từ Contortion trong tiếng Việt

Contortion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contortion (Noun)

kntˈɔɹʃnz
kntˈɔɹʃnz
01

Hình dạng hoặc vị trí xoắn hoặc uốn cong.

Twisted or bent shapes or positions.

Ví dụ

Her body contorted in pain during the interview.

Cơ thể của cô ấy bị uốn cong trong lúc phỏng vấn.

Avoid contortions when giving a speech to appear confident.

Tránh uốn cong khi phát biểu để trông tự tin.

Do contortions in body language affect social interactions positively?

Uốn cong trong ngôn ngữ cơ thể có ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội không?

Contortion (Verb)

kənˈtɔr.ʃən
kənˈtɔr.ʃən
01

Xoắn hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng bình thường.

Twist or bend out of the normal shape.

Ví dụ

She contorted her face in disgust at the rude comment.

Cô ấy vặn mặt với sự phê phán thô lỗ.

He never contorts his beliefs to fit in with the crowd.

Anh ấy không bao giờ vặn bẻ niềm tin của mình để hòa nhập với đám đông.

Did the politician contort his promises to win votes?

Liệu chính trị gia có vặn bẻ lời hứa của mình để chiếm phiếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contortion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contortion

Không có idiom phù hợp