Bản dịch của từ Contortion trong tiếng Việt
Contortion

Contortion (Noun)
Hình dạng hoặc vị trí xoắn hoặc uốn cong.
Twisted or bent shapes or positions.
Her body contorted in pain during the interview.
Cơ thể của cô ấy bị uốn cong trong lúc phỏng vấn.
Avoid contortions when giving a speech to appear confident.
Tránh uốn cong khi phát biểu để trông tự tin.
Do contortions in body language affect social interactions positively?
Uốn cong trong ngôn ngữ cơ thể có ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội không?
Contortion (Verb)
She contorted her face in disgust at the rude comment.
Cô ấy vặn mặt với sự phê phán thô lỗ.
He never contorts his beliefs to fit in with the crowd.
Anh ấy không bao giờ vặn bẻ niềm tin của mình để hòa nhập với đám đông.
Did the politician contort his promises to win votes?
Liệu chính trị gia có vặn bẻ lời hứa của mình để chiếm phiếu không?
Họ từ
"Contortion" là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái vặn vẹo, co giãn của cơ thể vượt ra ngoài khả năng bình thường, thường được thấy trong các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc vận động viên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, gây ảnh hưởng đến cách hiểu và tiếp nhận trong các môi trường văn hóa khác nhau.
Từ "contortion" xuất phát từ tiếng Latinh "contortio", có nghĩa là "sự xoắn lại" hoặc "sự cong queo". Chữ "contortio" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "torquere" (xoắn). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động uốn cong hoặc xoắn lại một cách bất thường. Ngày nay, "contortion" chỉ hành động hoặc trạng thái biến dạng, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, nơi việc uốn cong cơ thể trở thành một kỹ năng độc đáo và thú vị.
Từ "contortion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật biểu diễn và thể dục. Trong ngữ cảnh hội họa và múa, "contortion" thường được dùng để mô tả những tư thế uốn éo của cơ thể. Từ này cũng có thể được áp dụng trong khoa học thể dục để chỉ các động tác kéo dài hoặc biến dạng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp