Bản dịch của từ Contour trong tiếng Việt
Contour

Contour (Adjective)
The contour map showed the elevation changes in the region.
Bản đồ đường viền cho thấy sự thay đổi độ cao trong khu vực.
She couldn't find the contour brush for her makeup.
Cô ấy không thể tìm thấy cọ đường viền cho trang điểm của mình.
Did you see the contour lines on the topographic map?
Bạn đã thấy các đường viền trên bản đồ địa hình chưa?
The contour design of the new park encourages community gatherings and events.
Thiết kế hình dáng của công viên mới khuyến khích các buổi họp cộng đồng.
The contour of the old benches does not fit modern social needs.
Hình dáng của những chiếc ghế cũ không phù hợp với nhu cầu xã hội hiện đại.
The contour map showed the elevation changes in the area.
Bản đồ đường đồng mức cho thấy sự thay đổi độ cao trong khu vực.
The contour lines were not clear on the diagram.
Các đường đồng mức không rõ ràng trên biểu đồ.
Is the contour representation accurate in this map?
Việc biểu diễn đồng mức có chính xác trên bản đồ này không?
The contour map shows the social classes in New York City.
Bản đồ đường đồng mức cho thấy các tầng lớp xã hội ở New York.
The contour map does not include details about income distribution.
Bản đồ đường đồng mức không bao gồm chi tiết về phân phối thu nhập.
(của một vùng hoặc nhiều vùng trên khuôn mặt) được trang điểm bằng phấn nền, thường là phấn nền hoặc phấn tạo khối, theo cách để làm nổi bật hoặc tôn lên hình dạng hoặc cấu trúc khuôn mặt.
Of an area or areas of the face shaded with makeup typically foundation or bronzer in such a way as to accentuate or enhance the facial shape or structure.
She applied contour makeup to define her cheekbones for the party.
Cô ấy đã thoa phấn nền để định rõ gò má cho buổi tiệc.
He didn't like the contour effect on his face after the photoshoot.
Anh ấy không thích hiệu ứng tạo bóng trên khuôn mặt sau buổi chụp ảnh.
Did you learn how to contour your face for the beauty competition?
Bạn đã học cách tạo bóng cho khuôn mặt cho cuộc thi sắc đẹp chưa?
She used contour makeup to enhance her cheekbones for the party.
Cô ấy đã sử dụng trang điểm tạo khối để làm nổi bật gò má.
He did not apply contour makeup for the casual social gathering yesterday.
Anh ấy đã không trang điểm tạo khối cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Họ từ
Từ "contour" có nghĩa là hình dáng hoặc đường viền của một đối tượng trong không gian. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "contour" được sử dụng để chỉ những đường nét xác định hình dạng bên ngoài của vật thể. Về phiên bản ngôn ngữ, "contour" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực mỹ phẩm, để chỉ đường nét trang điểm.
Từ "contour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contourare", nghĩa là "vẽ đường viền". Từ này được hình thành từ "con-" (cùng với) và "tornare" (quay lại). Trong lịch sử, "contour" được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc đường viền của một vật thể. Ngày nay, khái niệm này không chỉ áp dụng trong nghệ thuật và thiết kế mà còn phổ biến trong khoa học và đo lường, phản ánh sự chính xác và chi tiết trong định hình không gian.
Từ "contour" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mà việc mô tả hình dạng và đặc điểm của đối tượng là phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thiết kế, địa lý và nghệ thuật, khi nói về đường nét hoặc hình dáng tổng thể của một vật thể. Ngoài ra, "contour" cũng thường được sử dụng trong thảo luận về mỹ phẩm, liên quan đến việc tạo hình cho khuôn mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp