Bản dịch của từ Contract costing trong tiếng Việt

Contract costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract costing(Noun)

kˈɑntɹˌækt kˈɔstɨŋ
kˈɑntɹˌækt kˈɔstɨŋ
01

Một phương pháp kế toán cho chi phí liên quan đến một hợp đồng hoặc dự án cụ thể.

A method of accounting for costs associated with a specific contract or project.

Ví dụ
02

Một công cụ được các doanh nghiệp sử dụng để xác định khả năng sinh lời của một hợp đồng.

A tool used by businesses to determine the profitability of a contract.

Ví dụ
03

Quá trình tính toán tất cả các chi phí liên quan đến việc thực hiện một thỏa thuận hợp đồng.

The process of calculating all costs involved in fulfilling a contract agreement.

Ví dụ