Bản dịch của từ Contract of affreightment trong tiếng Việt

Contract of affreightment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract of affreightment (Noun)

kˈɑntɹˌækt ˈʌv əfɹˈɛtmənt
kˈɑntɹˌækt ˈʌv əfɹˈɛtmənt
01

Một thỏa thuận pháp lý giữa chủ tàu và người thuê tàu xác định các điều khoản vận chuyển hàng hóa.

A legal agreement between a shipowner and a charterer specifying the terms of transportation of goods.

Ví dụ

The contract of affreightment was signed by Mr. Smith last week.

Hợp đồng vận chuyển hàng hóa đã được ông Smith ký tuần trước.

They did not understand the contract of affreightment's terms clearly.

Họ không hiểu rõ các điều khoản của hợp đồng vận chuyển hàng hóa.

What details are included in the contract of affreightment for shipping?

Các chi tiết nào được bao gồm trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa?

02

Sắp xếp mà theo đó hàng hóa được vận chuyển từ nơi này đến nơi khác bằng đường biển.

The arrangement under which goods are transported from one place to another by sea.

Ví dụ

The contract of affreightment ensures safe shipping for goods to Vietnam.

Hợp đồng vận chuyển đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn đến Việt Nam.

Many companies do not understand the contract of affreightment clearly.

Nhiều công ty không hiểu rõ hợp đồng vận chuyển.

What does the contract of affreightment include for international shipping?

Hợp đồng vận chuyển bao gồm những gì cho việc vận chuyển quốc tế?

03

Một tài liệu mô tả trách nhiệm liên quan đến vận chuyển hàng hóa giữa các bên.

A document detailing the responsibilities regarding freight transportation between parties.

Ví dụ

The contract of affreightment outlines shipping duties for the new company.

Hợp đồng vận chuyển nêu rõ nghĩa vụ vận chuyển hàng hóa cho công ty mới.

The contract of affreightment does not include insurance for the cargo.

Hợp đồng vận chuyển không bao gồm bảo hiểm cho hàng hóa.

Does the contract of affreightment specify delivery dates for the goods?

Hợp đồng vận chuyển có chỉ rõ ngày giao hàng cho hàng hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contract of affreightment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contract of affreightment

Không có idiom phù hợp