Bản dịch của từ Contract under seal trong tiếng Việt
Contract under seal
Noun [U/C]

Contract under seal (Noun)
kˈɑntɹˌækt ˈʌndɚ sˈil
kˈɑntɹˌækt ˈʌndɚ sˈil
01
Hợp đồng chính thức được thực hiện bằng một con dấu, cho thấy mức độ xác thực và cam kết cao hơn so với một hợp đồng thông thường.
A formal agreement that is executed with a seal, indicating a higher level of authenticity and commitment than a standard contract.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận ràng buộc giữa các bên được công nhận vì tính chất trang trọng và phê duyệt bằng con dấu.
A binding agreement between parties that is recognized for its formal nature and seal endorsement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contract under seal
Không có idiom phù hợp