Bản dịch của từ Contract under seal trong tiếng Việt
Contract under seal

Contract under seal (Noun)
Hợp đồng chính thức được thực hiện bằng một con dấu, cho thấy mức độ xác thực và cam kết cao hơn so với một hợp đồng thông thường.
A formal agreement that is executed with a seal, indicating a higher level of authenticity and commitment than a standard contract.
They signed a contract under seal for the community center project.
Họ đã ký một hợp đồng có dấu cho dự án trung tâm cộng đồng.
Many people do not understand the importance of a contract under seal.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của hợp đồng có dấu.
Is a contract under seal necessary for social agreements?
Hợp đồng có dấu có cần thiết cho các thỏa thuận xã hội không?
The contract under seal ensures legal protection for social service agreements.
Hợp đồng đã được niêm phong đảm bảo bảo vệ pháp lý cho các thỏa thuận dịch vụ xã hội.
Many social contracts under seal were signed in 2022 for community projects.
Nhiều hợp đồng xã hội đã được niêm phong đã được ký vào năm 2022 cho các dự án cộng đồng.
Is the contract under seal necessary for social initiatives in your opinion?
Theo bạn, hợp đồng đã được niêm phong có cần thiết cho các sáng kiến xã hội không?
Một thỏa thuận ràng buộc giữa các bên được công nhận vì tính chất trang trọng và phê duyệt bằng con dấu.
A binding agreement between parties that is recognized for its formal nature and seal endorsement.
The contract under seal was signed by both parties yesterday.
Hợp đồng có niêm phong đã được cả hai bên ký hôm qua.
They did not finalize the contract under seal before the deadline.
Họ đã không hoàn tất hợp đồng có niêm phong trước thời hạn.
Is the contract under seal legally binding in social agreements?
Hợp đồng có niêm phong có ràng buộc pháp lý trong các thỏa thuận xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp