Bản dịch của từ Contradictorily trong tiếng Việt
Contradictorily

Contradictorily (Adverb)
Theo cách có liên quan đến mâu thuẫn hoặc phản đối.
In a way that involves contradiction or opposition.
She stated her opinion contradictorily during the debate.
Cô ấy đã phát biểu quan điểm mâu thuẫn trong cuộc tranh luận.
The two political parties argued contradictorily about the new policy.
Hai đảng chính trị tranh cãi mâu thuẫn về chính sách mới.
His actions and words were contradictorily aligned with his beliefs.
Hành động và lời nói của anh ấy mâu thuẫn với niềm tin của mình.
Họ từ
Từ "contradictorily" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách mâu thuẫn". Nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái thể hiện sự trái ngược hoặc không phù hợp giữa các ý tưởng, lời nói hoặc hành động. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số ngữ cảnh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "contradictorily" bắt nguồn từ tiếng Latinh "contradictorius", có nghĩa là "phản đối" hoặc "mâu thuẫn". Từ này được tạo thành từ tiền tố "contra-" (nghĩa là "chống lại") và gốc từ "dictus", dạng quá khứ của động từ "dicere" (có nghĩa là "nói"). Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự mâu thuẫn hoặc sự đối lập trong ý kiến hoặc quan điểm. Ngày nay, "contradictorily" được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách trái ngược, thể hiện sự không nhất quán trong logic hoặc nhận thức.
Từ "contradictorily" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi câu hỏi yêu cầu phân tích hoặc so sánh ý kiến trái ngược. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, khi các nhà nghiên cứu hoặc nhà phê bình trình bày quan điểm mâu thuẫn trong các luận thuyết hay văn bản. Sử dụng từ này giúp nhấn mạnh sự phức tạp trong các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp