Bản dịch của từ Contradistinguished trong tiếng Việt
Contradistinguished

Contradistinguished (Verb)
Để phân biệt bằng cách tương phản những phẩm chất khác nhau.
To distinguish by contrasting different qualities.
In social studies, cultures are often contradistinguished by their traditions.
Trong nghiên cứu xã hội, các nền văn hóa thường được phân biệt bởi truyền thống của chúng.
They did not contradistinguish between urban and rural lifestyles in the report.
Họ đã không phân biệt giữa lối sống đô thị và nông thôn trong báo cáo.
How do you contradistinguish social classes in your analysis?
Bạn phân biệt các tầng lớp xã hội trong phân tích của bạn như thế nào?
Để thiết lập trong sự đối lập hoặc tương phản.
To set in opposition or contrast.
Social classes are often contradistinguished in discussions about income inequality.
Các tầng lớp xã hội thường được phân biệt trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng thu nhập.
We do not contradistinguish between urban and rural lifestyles in this study.
Chúng tôi không phân biệt giữa lối sống đô thị và nông thôn trong nghiên cứu này.
How do you contradistinguish different social movements in your essay?
Bạn phân biệt các phong trào xã hội khác nhau trong bài luận của mình như thế nào?
Để xác định bằng cách tương phản với những người khác.
To define by contrasting with others.
In social studies, cultures are often contradistinguished from one another.
Trong nghiên cứu xã hội, các nền văn hóa thường được phân biệt với nhau.
Many people do not contradistinguished between urban and rural lifestyles.
Nhiều người không phân biệt giữa lối sống thành phố và nông thôn.
How can we effectively contradistinguished different social classes in our discussion?
Chúng ta có thể phân biệt các tầng lớp xã hội khác nhau trong cuộc thảo luận như thế nào?
Contradistinguished (Adjective)
Được đặt riêng biệt cho một chất lượng hoặc đặc tính cụ thể.
Specifically set apart for a particular quality or characteristic.
Social classes are often contradistinguished by income and education levels.
Các tầng lớp xã hội thường được phân biệt bởi thu nhập và trình độ học vấn.
The rich and poor are not contradistinguished in their basic needs.
Người giàu và người nghèo không được phân biệt trong những nhu cầu cơ bản.
How are social groups contradistinguished in this study on inequality?
Các nhóm xã hội được phân biệt như thế nào trong nghiên cứu này về bất bình đẳng?
Phân biệt bằng sự tương phản.
Distinguished by contrast.
The rich and poor are often contradistinguished in social studies.
Người giàu và người nghèo thường được phân biệt trong nghiên cứu xã hội.
Social classes are not always contradistinguished in modern society.
Các tầng lớp xã hội không phải lúc nào cũng được phân biệt trong xã hội hiện đại.
How are cultural identities contradistinguished in social discussions?
Những bản sắc văn hóa được phân biệt như thế nào trong các cuộc thảo luận xã hội?
Họ từ
Từ "contradistinguished" là một động từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học và nghiên cứu, có nghĩa là phân biệt hoặc đối chiếu hai hay nhiều khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng khác nhau để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút ở một số khu vực.
Từ "contradistinguished" bắt nguồn từ tiền tố "contra-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ngược lại", và động từ "distinguere", nghĩa là "phân biệt". Kết hợp lại, từ này mang nghĩa là phân biệt một cái gì đó qua việc đối chiếu với cái khác. Trong lịch sử, "contradistinguished" được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm, và hiện nay thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phân tích và so sánh trong lĩnh vực triết học và khoa học xã hội.
Từ "contradistinguished" không phải là một từ phổ biến trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên môn và phức tạp của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học, nơi yêu cầu sự phân biệt rõ ràng giữa hai hay nhiều khái niệm khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc lý thuyết, nơi sự so sánh và phân tích là cần thiết.