Bản dịch của từ Contralateral trong tiếng Việt
Contralateral

Contralateral (Adjective)
The contralateral side showed more improvement in the therapy sessions.
Bên đối diện cho thấy sự cải thiện nhiều hơn trong các buổi trị liệu.
The contralateral side does not always respond to treatment equally.
Bên đối diện không phải lúc nào cũng phản ứng với điều trị như nhau.
Does the contralateral side have different needs in social activities?
Bên đối diện có nhu cầu khác nhau trong các hoạt động xã hội không?
Từ "contralateral" được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, chỉ một vị trí hoặc hiện tượng liên quan đến bên đối diện của cơ thể. Chẳng hạn, trong nghiên cứu thần kinh, thuật ngữ này mô tả các phản ứng hoặc hành vi xảy ra ở một bên cơ thể tương ứng với sự kích thích ở bên kia. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "contralateral" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng ngữ cảnh trong ngữ cảnh lâm sàng giữa hai vùng này.
Thuật ngữ "contralateral" xuất phát từ tiếng Latinh "contra", có nghĩa là "đối diện" và "lateralis", có nghĩa là "bên". Từ này được sử dụng trong y học và sinh vật học để chỉ các khía cạnh hoặc hiện tượng liên quan đến các bên đối diện của cơ thể hoặc hệ thống sinh học. Từ thế kỷ 19, "contralateral" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nghiên cứu thần kinh và phục hồi chức năng, nhấn mạnh sự tương tác giữa các bên trái và phải trong các phản ứng sinh lý và lâm sàng.
Từ "contralateral" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh y học và sinh lý, thường liên quan đến sự tương tác hoặc vị trí của các cấu trúc hoặc phản ứng ở hai bên đối diện của cơ thể. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết về khoa học hoặc y tế, do đó không phổ biến trong các phần còn lại như nghe, nói hay đọc. Ngoài ra, trong thảo luận về thần kinh học, từ này có thể được sử dụng để mô tả các chức năng hoặc triệu chứng liên quan đến một bên cơ thể đối diện với một tổn thương hay rối loạn nhất định.