Bản dịch của từ Contralto trong tiếng Việt

Contralto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contralto (Noun)

kn̩tɹˈæltoʊ
kn̩tɹˈæltoʊ
01

Giọng hát nữ thấp nhất.

The lowest female singing voice.

Ví dụ

She is a talented contralto singer in the choir.

Cô ấy là một ca sĩ contralto tài năng trong dàn hợp xướng.

The contralto's performance captivated the audience at the concert.

Bài biểu diễn của người hát contralto đã làm say đắm khán giả tại buổi hòa nhạc.

The contralto's deep voice added richness to the musical ensemble.

Giọng hát sâu của người hát contralto đã làm tăng thêm sự phong phú cho dàn nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contralto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contralto

Không có idiom phù hợp