Bản dịch của từ Contralto trong tiếng Việt
Contralto

Contralto (Noun)
She is a talented contralto singer in the choir.
Cô ấy là một ca sĩ contralto tài năng trong dàn hợp xướng.
The contralto's performance captivated the audience at the concert.
Bài biểu diễn của người hát contralto đã làm say đắm khán giả tại buổi hòa nhạc.
The contralto's deep voice added richness to the musical ensemble.
Giọng hát sâu của người hát contralto đã làm tăng thêm sự phong phú cho dàn nhạc.
Họ từ
"Contralto" là thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ giọng hát nữ có âm vực thấp nhất trong các giọng nữ. Giọng contralto thường có âm thanh ấm áp, đầy đặn và khả năng thể hiện cảm xúc sâu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm 'o' thường ngắn và rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm 'o' có thể kéo dài hơn đôi chút. Giọng contralto thường được sử dụng trong các thể loại nhạc cổ điển và opera.
Từ "contralto" xuất phát từ tiếng Latin "contra" có nghĩa là "trái ngược" và "alto" có nghĩa là "cao". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ giọng hát nữ có âm vực thấp hơn so với giọng nữ cao (soprano) và cao hơn giọng nam trầm (bass). Trong lịch sử âm nhạc, contralto thường được sử dụng trong các tác phẩm hợp xướng và opera, thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh và cảm xúc, phù hợp với vai trò của nó trong âm nhạc cổ điển.
Từ "contralto" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp các chủ đề về âm nhạc. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển để chỉ giọng hát nữ có âm vực thấp nhất. Từ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá âm nhạc, mô tả các nghệ sĩ biểu diễn, hoặc trong các tài liệu học thuật liên quan đến giọng hát và phân loại âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp