Bản dịch của từ Contrarian trong tiếng Việt
Contrarian

Contrarian (Adjective)
John is a contrarian who often disagrees with popular social trends.
John là người phản đối thường không đồng ý với các xu hướng xã hội phổ biến.
Many contrarian views are not accepted in mainstream social discussions.
Nhiều quan điểm phản đối không được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội chính thống.
Is she considered a contrarian in her opinions on social issues?
Cô ấy có được coi là người phản đối trong các ý kiến về vấn đề xã hội không?
Contrarian (Noun)
John is a contrarian who disagrees with popular social trends.
John là một người phản đối những xu hướng xã hội phổ biến.
Many contrarians do not follow social media influencers.
Nhiều người phản đối không theo dõi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Is Sarah a contrarian when it comes to social opinions?
Sarah có phải là người phản đối khi nói về ý kiến xã hội không?
Từ "contrarian" xuất phát từ tiếng Latinh "contrarius", có nghĩa là "trái ngược". Trong tiếng Anh, "contrarian" được dùng để chỉ người có quan điểm hoặc hành động trái ngược với số đông, đặc biệt trong bối cảnh tài chính hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu có thể có chút khác biệt khi phát âm, tùy thuộc vào ngữ điệu khu vực.
Từ "contrarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarius", nghĩa là "đối nghịch" hoặc "khác biệt". Cụm từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi nghĩa trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, thường được dùng để mô tả người có xu hướng chống lại những quan điểm hoặc hành động phổ biến. Sự phát triển này phản ánh bản chất của việc thách thức sự đồng thuận, qua đó từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và tâm lý học.
Từ "contrarian" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm trái ngược với số đông hoặc thị trường. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực tài chính khi mô tả nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong những xu hướng ngược lại. "Contrarian" thường gắn liền với các cuộc thảo luận về chiến lược tư duy và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp