Bản dịch của từ Contrarian trong tiếng Việt

Contrarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrarian (Adjective)

01

Phản đối hoặc bác bỏ quan điểm phổ biến hoặc thực tiễn hiện tại.

Opposing or rejecting popular opinion or current practice.

Ví dụ

John is a contrarian who often disagrees with popular social trends.

John là người phản đối thường không đồng ý với các xu hướng xã hội phổ biến.

Many contrarian views are not accepted in mainstream social discussions.

Nhiều quan điểm phản đối không được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội chính thống.

Is she considered a contrarian in her opinions on social issues?

Cô ấy có được coi là người phản đối trong các ý kiến về vấn đề xã hội không?

Contrarian (Noun)

01

Người phản đối hoặc bác bỏ quan điểm phổ biến, đặc biệt là trong giao dịch chứng khoán.

A person who opposes or rejects popular opinion especially in stock exchange dealing.

Ví dụ

John is a contrarian who disagrees with popular social trends.

John là một người phản đối những xu hướng xã hội phổ biến.

Many contrarians do not follow social media influencers.

Nhiều người phản đối không theo dõi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Is Sarah a contrarian when it comes to social opinions?

Sarah có phải là người phản đối khi nói về ý kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contrarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrarian

Không có idiom phù hợp