Bản dịch của từ Contrasting welt trong tiếng Việt

Contrasting welt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrasting welt (Noun)

kəntɹˈæstɨŋ wˈɛlt
kəntɹˈæstɨŋ wˈɛlt
01

Một mép hoặc viền nổi, thường được khâu quanh một bộ quần áo hoặc vật dụng.

A raised edge or border, typically sewn around a garment or item.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống hoặc điều kiện tiêu cực hoặc không thuận lợi, thường đối lập rõ rệt với một điều gì đó.

A negative or unfavorable situation or condition, often in stark opposition to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contrasting welt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrasting welt

Không có idiom phù hợp