Bản dịch của từ Contrastingly trong tiếng Việt
Contrastingly

Contrastingly (Adverb)
Theo cách cho thấy sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều thứ.
In a way that shows a difference or contrast between two or more things.
She dressed casually, while her sister dressed contrastingly in formal attire.
Cô ấy mặc thoải mái, trong khi chị gái cô ấy mặc trái ngược với trang phục lịch lãm.
The two friends behaved contrastingly at the party, one being outgoing and the other reserved.
Hai người bạn ấy đã có hành vi trái ngược tại bữa tiệc, một người hướng ngoại và người kia kín đáo.
The siblings' personalities were contrastingly different, one being extroverted and the other introverted.
Tính cách của anh em họ đó đã trái ngược nhau, một người hướng ngoại và người kia hướng nội.
Họ từ
Từ "contrastingly" là phó từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc trái ngược giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nó thường được sử dụng để chuyển tiếp giữa các ý kiến hoặc quan điểm khác nhau trong văn viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Tại Mỹ, "contrastingly" đôi khi ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các phó từ như "in contrast".
Từ "contrastingly" xuất phát từ gốc Latin "contrastare", có nghĩa là "đối lập". Từ này được hình thành từ tiền tố "contra-" (nghĩa là "chống lại") và động từ "stare" (nghĩa là "đứng"). Có từ thế kỷ 17, "contrastingly" được sử dụng để diễn tả sự khác biệt hay đối lập trong ngữ cảnh so sánh. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong văn học và phân tích để nhấn mạnh tính đối lập giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
Từ "contrastingly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để thể hiện sự khác biệt giữa hai quan điểm hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo và phân tích so sánh. Tình huống phổ biến bao gồm việc so sánh kết quả nghiên cứu hoặc mô tả các quan điểm đối lập trong văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp