Bản dịch của từ Contrived observation trong tiếng Việt

Contrived observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrived observation (Noun)

kəntɹˈaɪvd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
kəntɹˈaɪvd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Phương pháp quan sát hành vi trong một môi trường được kiểm soát, thường được sử dụng trong nghiên cứu.

A method of observing behaviors in a controlled environment, often used in research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật quan sát có thể có vẻ nhân tạo hoặc bị ép buộc.

An observational technique that may appear artificial or forced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động quan sát điều gì đó đã được tạo ra hoặc bị ảnh hưởng một cách có chủ đích.

The act of observing something that has been deliberately created or influenced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contrived observation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrived observation

Không có idiom phù hợp