Bản dịch của từ Control room trong tiếng Việt
Control room
Noun [U/C]

Control room (Noun)
kntɹˈoʊl ɹum
kntɹˈoʊl ɹum
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ sở được sử dụng để kiểm soát và phối hợp các hoạt động trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà, máy bay hoặc tàu vũ trụ.
A facility used for controlling and coordinating activities within a specific environment, such as a building, aircraft, or spacecraft.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Control room
Không có idiom phù hợp