Bản dịch của từ Control room trong tiếng Việt

Control room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control room (Noun)

kntɹˈoʊl ɹum
kntɹˈoʊl ɹum
01

Một căn phòng nơi một đội thực hiện giám sát và quản lý các hoạt động, thường là trong một cơ sở liên quan đến các quy trình hoặc thiết bị phức tạp.

A room where a team monitors and manages operations, typically in a facility dealing with complex processes or equipment.

Ví dụ

The control room monitors social media trends during the conference.

Phòng điều khiển theo dõi xu hướng mạng xã hội trong hội nghị.

The control room does not manage public relations effectively.

Phòng điều khiển không quản lý quan hệ công chúng hiệu quả.

Does the control room track social issues in real-time?

Phòng điều khiển có theo dõi các vấn đề xã hội theo thời gian thực không?

02

Một cơ sở được sử dụng để kiểm soát và phối hợp các hoạt động trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà, máy bay hoặc tàu vũ trụ.

A facility used for controlling and coordinating activities within a specific environment, such as a building, aircraft, or spacecraft.

Ví dụ

The control room managed the event for the community festival last Saturday.

Phòng điều khiển đã quản lý sự kiện cho lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The control room did not operate efficiently during the city emergency response.

Phòng điều khiển đã không hoạt động hiệu quả trong phản ứng khẩn cấp của thành phố.

Is the control room ready for the upcoming social event next month?

Phòng điều khiển đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng tới chưa?

03

Khu vực nơi các tín hiệu, thông tin liên lạc và dữ liệu được xử lý để đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc hoặc hệ thống.

The area where signals, communications, and data are processed to ensure smooth operations of machines or systems.

Ví dụ

The control room monitors city traffic during peak hours for safety.

Phòng điều khiển giám sát giao thông thành phố trong giờ cao điểm để an toàn.

The control room does not handle emergency calls for social services.

Phòng điều khiển không xử lý các cuộc gọi khẩn cấp cho dịch vụ xã hội.

Where is the control room located for community events management?

Phòng điều khiển nằm ở đâu để quản lý sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control room

Không có idiom phù hợp