Bản dịch của từ Control room trong tiếng Việt
Control room

Control room (Noun)
The control room monitors social media trends during the conference.
Phòng điều khiển theo dõi xu hướng mạng xã hội trong hội nghị.
The control room does not manage public relations effectively.
Phòng điều khiển không quản lý quan hệ công chúng hiệu quả.
Does the control room track social issues in real-time?
Phòng điều khiển có theo dõi các vấn đề xã hội theo thời gian thực không?
Một cơ sở được sử dụng để kiểm soát và phối hợp các hoạt động trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà, máy bay hoặc tàu vũ trụ.
A facility used for controlling and coordinating activities within a specific environment, such as a building, aircraft, or spacecraft.
The control room managed the event for the community festival last Saturday.
Phòng điều khiển đã quản lý sự kiện cho lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The control room did not operate efficiently during the city emergency response.
Phòng điều khiển đã không hoạt động hiệu quả trong phản ứng khẩn cấp của thành phố.
Is the control room ready for the upcoming social event next month?
Phòng điều khiển đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng tới chưa?
The control room monitors city traffic during peak hours for safety.
Phòng điều khiển giám sát giao thông thành phố trong giờ cao điểm để an toàn.
The control room does not handle emergency calls for social services.
Phòng điều khiển không xử lý các cuộc gọi khẩn cấp cho dịch vụ xã hội.
Where is the control room located for community events management?
Phòng điều khiển nằm ở đâu để quản lý sự kiện cộng đồng?