Bản dịch của từ Control room trong tiếng Việt

Control room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control room (Noun)

kntɹˈoʊl ɹum
kntɹˈoʊl ɹum
01

Một căn phòng nơi một đội thực hiện giám sát và quản lý các hoạt động, thường là trong một cơ sở liên quan đến các quy trình hoặc thiết bị phức tạp.

A room where a team monitors and manages operations, typically in a facility dealing with complex processes or equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở được sử dụng để kiểm soát và phối hợp các hoạt động trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà, máy bay hoặc tàu vũ trụ.

A facility used for controlling and coordinating activities within a specific environment, such as a building, aircraft, or spacecraft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khu vực nơi các tín hiệu, thông tin liên lạc và dữ liệu được xử lý để đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc hoặc hệ thống.

The area where signals, communications, and data are processed to ensure smooth operations of machines or systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control room

Không có idiom phù hợp