Bản dịch của từ Controlled data trong tiếng Việt
Controlled data
Noun [U/C]

Controlled data(Noun)
kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
01
Thông tin được thu thập và duy trì theo các hướng dẫn nghiêm ngặt.
Information that is collected and maintained under strict guidelines.
Ví dụ
Ví dụ
03
Dữ liệu được giữ an toàn và chỉ có thể truy cập bởi những người dùng được ủy quyền.
Data that is kept secure and only accessible to authorized users.
Ví dụ
