Bản dịch của từ Controlled data trong tiếng Việt
Controlled data
Noun [U/C]

Controlled data (Noun)
kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thông tin được thu thập và duy trì theo các hướng dẫn nghiêm ngặt.
Information that is collected and maintained under strict guidelines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dữ liệu được giữ an toàn và chỉ có thể truy cập bởi những người dùng được ủy quyền.
Data that is kept secure and only accessible to authorized users.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Controlled data
Không có idiom phù hợp