Bản dịch của từ Controlled data trong tiếng Việt

Controlled data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controlled data (Noun)

kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
kəntɹˈoʊld dˈeɪtə
01

Dữ liệu được điều chỉnh hoặc quản lý theo các quy tắc hoặc quy trình cụ thể.

Data that is regulated or managed according to specific protocols or rules.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin được thu thập và duy trì theo các hướng dẫn nghiêm ngặt.

Information that is collected and maintained under strict guidelines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu được giữ an toàn và chỉ có thể truy cập bởi những người dùng được ủy quyền.

Data that is kept secure and only accessible to authorized users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/controlled data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Controlled data

Không có idiom phù hợp