Bản dịch của từ Controvert trong tiếng Việt
Controvert

Controvert (Verb)
She tried to controvert the rumors spreading in the social circle.
Cô cố gắng bác bỏ những tin đồn lan truyền trong mạng xã hội.
The politician's speech was an attempt to controvert the allegations made.
Bài phát biểu của chính trị gia là một nỗ lực nhằm bác bỏ những cáo buộc được đưa ra.
It is challenging to controvert fake news on social media platforms.
Việc bác bỏ tin tức giả trên các nền tảng mạng xã hội là một thách thức.
Họ từ
Từ "controvert" có nghĩa là tranh cãi hoặc bác bỏ một quan điểm hay lập luận nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc pháp lý, nhấn mạnh vào việc đưa ra các bằng chứng để phản biện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong văn viết, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "controversy" để diễn đạt ý tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "controvert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "controvertere", trong đó "contra" có nghĩa là "đối kháng" và "vertere" mang nghĩa "quay" hoặc "lật ngược". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự tranh cãi hoặc đối lập trong quan điểm. Kể từ thế kỷ 15, "controvert" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thách thức hoặc bác bỏ một luận điểm, điều này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại và thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và triết học.
Từ "controvert" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các từ vựng dễ hiểu và thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, nơi việc tranh luận và phản biện là phổ biến. Nói chung, "controvert" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự không đồng ý hoặc bác bỏ một quan điểm hay lý thuyết nào đó trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp