Bản dịch của từ Controvert trong tiếng Việt

Controvert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controvert (Verb)

kˈɑntɹəvˌɝɹt
kˈɑntɹəvˌɝɹt
01

Phủ nhận sự thật của (điều gì đó)

Deny the truth of (something)

Ví dụ

She tried to controvert the rumors spreading in the social circle.

Cô cố gắng bác bỏ những tin đồn lan truyền trong mạng xã hội.

The politician's speech was an attempt to controvert the allegations made.

Bài phát biểu của chính trị gia là một nỗ lực nhằm bác bỏ những cáo buộc được đưa ra.

It is challenging to controvert fake news on social media platforms.

Việc bác bỏ tin tức giả trên các nền tảng mạng xã hội là một thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/controvert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Controvert

Không có idiom phù hợp