Bản dịch của từ Convenience check trong tiếng Việt

Convenience check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenience check (Noun)

kənvˈinjəns tʃˈɛk
kənvˈinjəns tʃˈɛk
01

Loại séc được phát hành bởi một tổ chức tài chính hoặc công ty mà dễ dàng và nhanh chóng hơn so với các séc truyền thống.

A type of check issued by a financial institution or company that is easier and quicker to use than traditional checks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm séc cho phép khách hàng truy cập vào tiền mà không cần có sổ séc chính thức.

A check that allows a customer to access funds without having an official checks book.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tấm séc được thiết kế để thuận tiện hơn cho người sử dụng trong một số giao dịch hoặc mua sắm.

A check designed to be more convenient for users in certain transactions or purchases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convenience check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convenience check

Không có idiom phù hợp