Bản dịch của từ Convenience yield trong tiếng Việt

Convenience yield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenience yield (Noun)

kənvˈinjəns jˈild
kənvˈinjəns jˈild
01

Lợi ích phi tiền tệ thu được từ việc giữ một hàng hóa vật chất thay vì một sản phẩm tài chính hoặc tiền mặt tương đương.

The non-monetary benefit derived from holding a physical good instead of a financial derivative or cash equivalent.

Ví dụ

Many people find convenience yield in owning their own homes.

Nhiều người tìm thấy lợi ích từ việc sở hữu nhà riêng.

The convenience yield of cash is lower than physical goods.

Lợi ích của tiền mặt thấp hơn hàng hóa vật chất.

Do you believe convenience yield affects social stability?

Bạn có tin rằng lợi ích ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội không?

02

Giá trị thu được từ việc lưu trữ hoặc sở hữu một hàng hóa, phản ánh lợi ích liên quan đến việc có hàng hóa sẵn có để sử dụng ngay lập tức.

The value gained from storing or possessing a commodity, reflecting the benefits associated with having the commodity on hand for immediate use.

Ví dụ

The convenience yield of food storage helps families during emergencies.

Lợi ích từ việc lưu trữ thực phẩm giúp các gia đình trong khủng hoảng.

The convenience yield does not apply to luxury items like jewelry.

Lợi ích từ việc sở hữu không áp dụng cho các món đồ xa xỉ như trang sức.

What is the convenience yield of having a personal vehicle?

Lợi ích từ việc sở hữu một chiếc xe cá nhân là gì?

03

Một thước đo lợi suất trên hàng hóa lớn hơn lợi suất không rủi ro, do khả năng có sẵn và sử dụng hàng hóa ngay lập tức.

A measure of the return on a commodity that is greater than the risk-free return, attributable to the immediate availability and use of the commodity.

Ví dụ

The convenience yield of oil increased due to high demand in 2023.

Lợi suất tiện lợi của dầu tăng do nhu cầu cao trong năm 2023.

The convenience yield does not apply to all commodities equally.

Lợi suất tiện lợi không áp dụng cho tất cả hàng hóa một cách bình đẳng.

What factors affect the convenience yield of natural gas in markets?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lợi suất tiện lợi của khí tự nhiên trên thị trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convenience yield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convenience yield

Không có idiom phù hợp