Bản dịch của từ Conventional oven trong tiếng Việt

Conventional oven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventional oven (Noun)

kənvˈɛnʃənəl ˈʌvən
kənvˈɛnʃənəl ˈʌvən
01

Một loại lò sử dụng nhiệt độ để nấu chín thức ăn đồng đều.

A type of oven that uses thermal heat for cooking food evenly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại lò hoạt động bằng cách phát ra nhiệt từ các phần tử nằm ở trên và dưới.

An oven that operates by radiating heat from elements located at the top and bottom.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị nhà bếp tiêu chuẩn dùng để nướng và hâm nóng thực phẩm.

A standard kitchen appliance used for baking and heating food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conventional oven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventional oven

Không có idiom phù hợp