Bản dịch của từ Conversationally trong tiếng Việt
Conversationally

Conversationally (Adverb)
Theo cách đặc trưng của ngôn ngữ nói.
In a manner characteristic of spoken language.
She spoke conversationally with her friends at the party.
Cô ấy nói chuyện một cách tự nhiên với bạn bè tại bữa tiệc.
The group chatted conversationally about their weekend plans.
Nhóm người trò chuyện một cách tự nhiên về kế hoạch cuối tuần của họ.
They interacted conversationally during the casual gathering.
Họ tương tác một cách tự nhiên trong buổi tụ tập thoải mái.
Họ từ
Từ "conversationally" là trạng từ được sử dụng để chỉ cách thức giao tiếp trong một cuộc hội thoại. Nó có nghĩa là liên quan đến cuộc trò chuyện, thường mang tính thân mật và tự nhiên hơn so với các hình thức giao tiếp khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "conversationally" có thể biểu thị mức độ thân mật khác nhau tùy thuộc vào cách thức giao tiếp giữa các cá nhân trong từng vùng miền.
Từ "conversationally" bắt nguồn từ tiếng Latinh "conversatio", có nghĩa là "sự trao đổi, giao tiếp". Tiền tố "con-" chỉ sự tương tác, trong khi "versare" có nghĩa là "quay vòng" hoặc "xoay quanh". Thế kỷ 18, từ này dần dần gia nhập tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến hình thức giao tiếp không chính thức, trực tiếp. Ngày nay, "conversationally" thường được sử dụng để chỉ phong cách giao tiếp thân mật, tự nhiên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "conversationally" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày trong phần Nói. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong những văn bản liên quan đến giao tiếp, thảo luận về các kỹ năng nói chuyện tự nhiên hoặc tình huống trong đời sống hàng ngày, nhằm nhấn mạnh cách thức giao tiếp không nghi thức.