Bản dịch của từ Conversely trong tiếng Việt
Conversely

Conversely (Adverb)
She enjoys outdoor activities; conversely, her sister prefers indoor hobbies.
Cô ấy thích các hoạt động ngoại trời; ngược lại, chị gái cô ấy thích sở thích trong nhà.
Some people thrive in social gatherings; conversely, others prefer solitude.
Một số người phát triển tốt trong các buổi tụ tập xã hội; ngược lại, người khác thích sự cô đơn.
He believes in direct communication; conversely, his colleague favors indirect methods.
Anh ấy tin vào giao tiếp trực tiếp; ngược lại, đồng nghiệp của anh ấy ưa thích các phương pháp gián tiếp.
(thường kết hợp) với mối quan hệ đảo ngược.
Often conjunctive with a reversed relationship.
She prefers tea; conversely, her brother likes coffee.
Cô ấy thích trà; ngược lại, anh trai cô ấy thích cà phê.
He enjoys solitude; conversely, his friend loves crowded places.
Anh ấy thích sự cô đơn; ngược lại, bạn của anh ấy thích nơi đông đúc.
Some people find joy in cooking; conversely, others dislike it.
Một số người thấy vui khi nấu ăn; ngược lại, người khác không thích.
Dạng trạng từ của Conversely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conversely Ngược lại | - | - |
Họ từ
Từ "conversely" có nghĩa là "ngược lại", thường được sử dụng để diễn tả một ý tưởng, sự kiện hoặc tình huống trái ngược với một điều trước đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này thường xuất hiện trong các câu liên kết để nhấn mạnh sự đối lập. "Conversely" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghiêm trọng về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "conversely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conversus", là phân từ quá khứ của động từ "convertere", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "quay lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "vertere" (có nghĩa là "quay"). Trong tiếng Anh, "conversely" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trái ngược hoặc tương phản. Sự phát triển này phản ánh bản chất đối lập của từ, đặc biệt trong ngữ cảnh lập luận và tranh luận.
Từ "conversely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để giới thiệu các lập luận đối lập hoặc trái ngược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn bản học thuật, báo cáo, và phân tích so sánh. "Conversely" giúp nhấn mạnh sự tương phản giữa các ý tưởng, tình huống, hoặc kết quả, là một cách thể hiện rõ ràng trong các cuộc thảo luận mang tính chất phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



