Bản dịch của từ Converted to christianity trong tiếng Việt
Converted to christianity

Converted to christianity (Verb)
Many people converted to Christianity during the 19th century in Vietnam.
Nhiều người đã theo đạo Cơ đốc vào thế kỷ 19 ở Việt Nam.
Not everyone converted to Christianity during the colonial period in Asia.
Không phải ai cũng theo đạo Cơ đốc trong thời kỳ thuộc địa ở châu Á.
Did many Vietnamese convert to Christianity in the 20th century?
Có nhiều người Việt Nam theo đạo Cơ đốc trong thế kỷ 20 không?
Many people converted to Christianity during the Great Awakening in 1730s.
Nhiều người đã theo đạo Cơ đốc trong Đại Phục hưng vào những năm 1730.
Not everyone converted to Christianity in the early colonial period.
Không phải ai cũng theo đạo Cơ đốc trong thời kỳ thuộc địa đầu tiên.
Did many Native Americans convert to Christianity in the 19th century?
Nhiều người bản địa có theo đạo Cơ đốc trong thế kỷ 19 không?
"Chuyển đổi sang Kitô giáo" là cụm từ mô tả quá trình một cá nhân hoặc nhóm người lựa chọn theo đạo Kitô, thường liên quan đến việc thực hiện các nghi thức như rửa tội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức hoặc nội dung. Tuy nhiên, tình huống sử dụng có thể khác nhau, với sự đặc trưng về bối cảnh văn hóa và tôn giáo, làm cho việc chuyển đổi mang ý nghĩa và tác động khác nhau ở các quốc gia khác nhau.