Bản dịch của từ Convertible seat trong tiếng Việt
Convertible seat

Convertible seat (Noun)
Một chiếc ghế được thiết kế để dễ dàng chuyển đổi thành một cấu hình hoặc mục đích sử dụng khác.
A seat designed to be easily converted into a different configuration or use.
Một chiếc ghế có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi về hình dạng hoặc chức năng, chẳng hạn như gập xuống hoặc ngả ra sau.
A seat that can be adjusted or modified in its appearance or function such as folding down or reclining.
Ghế có thể chuyển đổi (convertible seat) là loại ghế được thiết kế để thay đổi hình dạng hoặc chức năng, thường được sử dụng trong xe hơi, máy bay hoặc nội thất gia đình. Tùy theo ngữ cảnh, ghế này có thể phục vụ như một ghế ngồi thông thường, ghế nằm hoặc ghế cho trẻ em. Thuật ngữ này thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tại Anh, có thể gặp thuật ngữ "convertible chair" thay thế cho "convertible seat". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp