Bản dịch của từ Convertible seat trong tiếng Việt

Convertible seat

Noun [U/C]

Convertible seat (Noun)

kˈənvɝtəbəl sˈit
kˈənvɝtəbəl sˈit
01

Một chiếc ghế được thiết kế để dễ dàng chuyển đổi thành một cấu hình hoặc mục đích sử dụng khác.

A seat designed to be easily converted into a different configuration or use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ghế trên xe có thể thay đổi vị trí hoặc hình dạng, thường là để tăng sự thoải mái hoặc không gian.

A type of seat in vehicles that can change position or shape often for increased comfort or space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi về hình dạng hoặc chức năng, chẳng hạn như gập xuống hoặc ngả ra sau.

A seat that can be adjusted or modified in its appearance or function such as folding down or reclining.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convertible seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convertible seat

Không có idiom phù hợp