Bản dịch của từ Convey meaning trong tiếng Việt
Convey meaning

Convey meaning (Verb)
Truyền đạt hoặc cho biết.
To communicate or make known.
Social media can convey messages quickly to millions of users worldwide.
Mạng xã hội có thể truyền tải thông điệp nhanh chóng đến hàng triệu người.
Social networks do not always convey accurate information to their users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền tải thông tin chính xác cho người dùng.
How can we convey our feelings through social interactions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc qua các tương tác xã hội hiệu quả?
Social media can convey meaning quickly to millions of users worldwide.
Mạng xã hội có thể truyền tải ý nghĩa nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.
Social media does not always convey meaning accurately to its audience.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền tải ý nghĩa chính xác đến khán giả.
Can social events convey meaning about community values and beliefs effectively?
Các sự kiện xã hội có thể truyền tải ý nghĩa về giá trị và niềm tin của cộng đồng không?
The artist can convey emotions through her powerful paintings.
Nghệ sĩ có thể truyền tải cảm xúc qua những bức tranh mạnh mẽ của cô.
They do not convey their thoughts clearly during the discussion.
Họ không truyền đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong cuộc thảo luận.
Can you convey your feelings about social issues effectively?
Bạn có thể truyền đạt cảm xúc của mình về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Từ "convey" có nghĩa là truyền đạt, chuyển tải thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và nghệ thuật, có thể diễn tả sự thể hiện thông qua ngôn từ, hình ảnh hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "convey" được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và thói quen nói chuyện của từng khu vực.