Bản dịch của từ Convinced trong tiếng Việt
Convinced

Convinced (Adjective)
Ở trạng thái tin tưởng, đặc biệt là từ bằng chứng nhưng không nhất thiết.
In a state of believing especially from evidence but not necessarily.
Many people are convinced that social media affects mental health negatively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
She is not convinced about the effectiveness of online social campaigns.
Cô ấy không tin vào hiệu quả của các chiến dịch xã hội trực tuyến.
Are you convinced that community service improves social skills among youth?
Bạn có tin rằng dịch vụ cộng đồng cải thiện kỹ năng xã hội của thanh niên không?
Dạng tính từ của Convinced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convinced Đã thuyết phục | More convinced Bị thuyết phục hơn | Most convinced Bị thuyết phục nhất |
Kết hợp từ của Convinced (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly convinced Hoàn toàn tin vào | I am utterly convinced that social media is beneficial for communication. Tôi hoàn toàn tin rằng mạng xã hội có ích cho giao tiếp. |
Completely convinced Hoàn toàn tin | She was completely convinced that social media is harmful. Cô ấy hoàn toàn tin rằng mạng xã hội có hại. |
Deeply convinced Sâu sắc tin | I am deeply convinced that social media has a huge impact. Tôi tin chắc rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn. |
Not altogether convinced Không hoàn toàn tin | I am not altogether convinced that social media is beneficial. Tôi không hoàn toàn tin rằng mạng xã hội có ích. |
Almost convinced Hầu như thuyết phục | I was almost convinced that social media is harmful. Tôi đã gần như tin rằng mạng xã hội có hại. |
Họ từ
Từ "convinced" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "được thuyết phục". Nó diễn tả trạng thái của một người khi họ tin tưởng vào điều gì đó một cách chắc chắn. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh và Mỹ của từ này. Tuy nhiên, cách dùng từ có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh; ở Mỹ, "convinced" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hơn, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "convinced" có nguồn gốc từ động từ Latinh "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "chứng minh". "Convincere" được cấu thành từ tiền tố "con-", có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vincere", có nghĩa là "chiến thắng". Qua thời gian, từ này chuyển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự thuyết phục hoàn toàn một ai đó về một quan điểm hay ý tưởng nào đó. Ngày nay, "convinced" biểu thị trạng thái của việc tin tưởng chắc chắn vào một điều gì đó, phản ánh bản chất của sự thuyết phục qua lý lẽ hay chứng cứ.
Từ "convinced" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc lý do để thuyết phục người khác. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại và văn bản biểu đạt sự đồng thuận hoặc sự thuyết phục. Bên cạnh đó, "convinced" cũng thường gặp trong văn chương, bài diễn thuyết và các cuộc thảo luận chính trị, xã hội, thể hiện sự khẳng định hoặc sự tin tưởng vào một ý kiến hoặc sự thật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



