Bản dịch của từ Convincing evidence trong tiếng Việt
Convincing evidence

Convincing evidence (Noun)
Bằng chứng đủ mạnh để thuyết phục ai đó tin hoặc chấp nhận một kết luận cụ thể.
Evidence that is strong enough to persuade someone to believe or accept a particular conclusion.
The study provided convincing evidence of climate change affecting social behavior.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
There is no convincing evidence that social media causes mental health issues.
Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is there convincing evidence linking poverty to increased crime rates in cities?
Có bằng chứng thuyết phục nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố không?
Bằng chứng hoặc sự thật hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận một cách hiệu quả.
Proof or facts that support a claim or argument effectively.
The report provided convincing evidence of climate change's effects on society.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
There isn't convincing evidence that social media causes mental health issues.
Không có bằng chứng thuyết phục rằng mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is there convincing evidence linking poverty to increased crime rates?
Có bằng chứng thuyết phục nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng không?
Thông tin cung cấp cơ sở cho niềm tin hoặc đưa ra quyết định.
Information that provides a basis for belief or decision-making.
The report provided convincing evidence for the need for social change.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về nhu cầu thay đổi xã hội.
There is no convincing evidence that social media harms mental health.
Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Is there convincing evidence supporting the benefits of community service?
Có bằng chứng thuyết phục nào hỗ trợ cho lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
Bằng chứng thuyết phục (convincing evidence) chỉ những thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu mà có thể tạo ra niềm tin mạnh mẽ về một luận điểm hoặc sự kiện nào đó. Thuật ngữ này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp lý và nghiên cứu. Các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ nhất trong từ "convincing".