Bản dịch của từ Convincing evidence trong tiếng Việt

Convincing evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convincing evidence (Noun)

kənvˈɪnsɨŋ ˈɛvədəns
kənvˈɪnsɨŋ ˈɛvədəns
01

Bằng chứng đủ mạnh để thuyết phục ai đó tin hoặc chấp nhận một kết luận cụ thể.

Evidence that is strong enough to persuade someone to believe or accept a particular conclusion.

Ví dụ

The study provided convincing evidence of climate change affecting social behavior.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

There is no convincing evidence that social media causes mental health issues.

Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is there convincing evidence linking poverty to increased crime rates in cities?

Có bằng chứng thuyết phục nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố không?

02

Bằng chứng hoặc sự thật hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận một cách hiệu quả.

Proof or facts that support a claim or argument effectively.

Ví dụ

The report provided convincing evidence of climate change's effects on society.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

There isn't convincing evidence that social media causes mental health issues.

Không có bằng chứng thuyết phục rằng mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is there convincing evidence linking poverty to increased crime rates?

Có bằng chứng thuyết phục nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng không?

03

Thông tin cung cấp cơ sở cho niềm tin hoặc đưa ra quyết định.

Information that provides a basis for belief or decision-making.

Ví dụ

The report provided convincing evidence for the need for social change.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về nhu cầu thay đổi xã hội.

There is no convincing evidence that social media harms mental health.

Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Is there convincing evidence supporting the benefits of community service?

Có bằng chứng thuyết phục nào hỗ trợ cho lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convincing evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convincing evidence

Không có idiom phù hợp