Bản dịch của từ Cooed trong tiếng Việt
Cooed

Cooed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coo.
Simple past and past participle of coo.
The mother cooed softly to her baby during the social event.
Người mẹ đã thì thầm nhẹ nhàng với em bé trong sự kiện xã hội.
They did not coo at the gathering last Saturday.
Họ đã không thì thầm tại buổi gặp gỡ thứ Bảy tuần trước.
Did you hear how she cooed at the party?
Bạn có nghe thấy cô ấy thì thầm tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Cooed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooing |
Họ từ
Từ "cooed" là dạng quá khứ của động từ "coo", có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu giống như tiếng bồ câu. Trong tiếng Anh, "coo" có thể diễn tả sự thể hiện tình cảm hoặc sự an ủi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. "Cooed" thường được dùng trong văn viết và giao tiếp thân mật để chỉ cảm xúc nhẹ nhàng, dìu dịu.
Từ "cooed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "coo" có nghĩa là phát ra âm thanh dịu dàng, thường được liên kết với tiếng kêu của bồ câu. Cấu trúc từ này có thể truy ngược về gốc Latinh "cūcū", có nghĩa là tiếng kêu của các loài chim. Ý nghĩa hiện tại của từ "cooed" không chỉ chỉ âm thanh mà còn gợi lên sự nhẹ nhàng, dịu dàng trong cách thể hiện tình cảm hoặc giao tiếp, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và cảm xúc.
Từ "cooed" (thì quá khứ của "coo") xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả âm thanh dịu dàng mà chim bồ câu hoặc trẻ em phát ra, thường trong các tình huống thể hiện cảm xúc hoặc sự âu yếm. Sự sử dụng tương đối hạn chế cho thấy sự phù hợp của nó trong các văn bản văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài kiểm tra IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp