Bản dịch của từ Cooed trong tiếng Việt

Cooed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooed (Verb)

kˈud
kˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coo.

Simple past and past participle of coo.

Ví dụ

The mother cooed softly to her baby during the social event.

Người mẹ đã thì thầm nhẹ nhàng với em bé trong sự kiện xã hội.

They did not coo at the gathering last Saturday.

Họ đã không thì thầm tại buổi gặp gỡ thứ Bảy tuần trước.

Did you hear how she cooed at the party?

Bạn có nghe thấy cô ấy thì thầm tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Cooed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooed

Không có idiom phù hợp