Bản dịch của từ Cook the books trong tiếng Việt

Cook the books

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cook the books (Idiom)

01

Thay đổi hồ sơ tài chính một cách không trung thực.

To alter financial records dishonestly.

Ví dụ

Some companies cook the books to hide their true profits.

Một số công ty gian lận sổ sách để che giấu lợi nhuận thực sự.

They did not cook the books during the financial crisis.

Họ không gian lận sổ sách trong cuộc khủng hoảng tài chính.

Did the accountant really cook the books for that project?

Kế toán có thực sự gian lận sổ sách cho dự án đó không?

02

Để tạo ấn tượng sai lệch về tình hình tài chính của công ty.

To create a false impression of a companys financial status.

Ví dụ

Some companies cook the books to hide their true profits.

Một số công ty làm giả sổ sách để che giấu lợi nhuận thực.

They do not cook the books like many other firms do.

Họ không làm giả sổ sách như nhiều công ty khác.

Did the CEO really cook the books in 2022?

Giám đốc điều hành có thật sự làm giả sổ sách năm 2022 không?

03

Xuyên tạc sự thật để đánh lừa người khác.

To misrepresent the facts in order to deceive others.

Ví dụ

Many companies cook the books to hide their financial problems.

Nhiều công ty làm giả sổ sách để che giấu vấn đề tài chính.

They do not cook the books; their profits are genuine.

Họ không làm giả sổ sách; lợi nhuận của họ là thật.

Did the CEO really cook the books last year?

Giám đốc điều hành có thật sự làm giả sổ sách năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cook the books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cook the books

Không có idiom phù hợp