Bản dịch của từ Cook the books trong tiếng Việt
Cook the books

Cook the books (Idiom)
Thay đổi hồ sơ tài chính một cách không trung thực.
To alter financial records dishonestly.
Some companies cook the books to hide their true profits.
Một số công ty gian lận sổ sách để che giấu lợi nhuận thực sự.
They did not cook the books during the financial crisis.
Họ không gian lận sổ sách trong cuộc khủng hoảng tài chính.
Did the accountant really cook the books for that project?
Kế toán có thực sự gian lận sổ sách cho dự án đó không?
Để tạo ấn tượng sai lệch về tình hình tài chính của công ty.
To create a false impression of a companys financial status.
Some companies cook the books to hide their true profits.
Một số công ty làm giả sổ sách để che giấu lợi nhuận thực.
They do not cook the books like many other firms do.
Họ không làm giả sổ sách như nhiều công ty khác.
Did the CEO really cook the books in 2022?
Giám đốc điều hành có thật sự làm giả sổ sách năm 2022 không?
Xuyên tạc sự thật để đánh lừa người khác.
To misrepresent the facts in order to deceive others.
Many companies cook the books to hide their financial problems.
Nhiều công ty làm giả sổ sách để che giấu vấn đề tài chính.
They do not cook the books; their profits are genuine.
Họ không làm giả sổ sách; lợi nhuận của họ là thật.
Did the CEO really cook the books last year?
Giám đốc điều hành có thật sự làm giả sổ sách năm ngoái không?
"Cook the books" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là việc làm sai lệch thông tin tài chính hoặc tài liệu kế toán nhằm tạo ra hình ảnh sai lệch về tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán, tài chính và luật pháp, liên quan đến những hành động gian lận hoặc thiếu minh bạch. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "cook the books" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả hành vi gian lận tài chính bằng cách làm sai lệch hoặc thao túng số liệu kế toán. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ từ "cook" trong tiếng cổ nghĩa là "chế biến", liên quan đến việc "nấu" thông tin để khiến nó hấp dẫn hơn hoặc đỡ gây tranh cãi. Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này trở thành thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính, phản ánh hành vi bất hợp pháp nhằm tạo ra một hình ảnh sai lệch về tình hình tài chính của một tổ chức.
Cụm từ "cook the books" đề cập đến hành vi gian lận hoặc điều chỉnh sổ sách kế toán để tạo ra một hình ảnh tài chính sai lệch. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói khi thảo luận về đạo đức kinh doanh và quản lý tài chính. Tần suất xuất hiện không cao, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, và điều tra tội phạm, cụm từ thường được sử dụng để mô tả các hành vi gian lận phổ biến.