Bản dịch của từ Cook up trong tiếng Việt
Cook up

Cook up (Verb)
She had to cook up a quick dinner for unexpected guests.
Cô ấy phải nấu nhanh bữa tối cho khách đến bất ngờ.
The students decided to cook up a plan for the charity event.
Các sinh viên quyết định bày mưu cho sự kiện từ thiện.
He tried to cook up an excuse for being late to work.
Anh ấy cố nghĩ ra lý do muộn đến công việc.
Cook up (Noun)
During the community event, volunteers served a cook up.
Trong sự kiện cộng đồng, các tình nguyện viên phục vụ một bữa ăn tự chế.
The homeless shelter provides warm cook ups for those in need.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp bữa ăn tự chế ấm áp cho những người cần.
After the natural disaster, relief organizations distributed cook ups to survivors.
Sau thảm họa tự nhiên, các tổ chức cứu trợ phân phát bữa ăn tự chế cho người sống sót.
“Cook up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tạo ra hoặc phát minh ra một kế hoạch, ý tưởng hoặc câu chuyện, thường với ngụ ý rằng điều đó có thể không hoàn toàn chân thật hoặc không có căn cứ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể lựa chọn các cụm từ như "make up" hoặc "devise". Sự khác biệt trong cách sử dụng phần lớn liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và tính phổ biến của cụm từ trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "cook up" có nguồn gốc từ động từ "cook", bắt đầu từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là nấu ăn. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ Romance và đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Hiện nay, "cook up" không chỉ biểu thị hành động nấu nướng mà còn mang ý nghĩa sáng tạo hoặc phát minh ra một cái gì đó, thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa từ nguyên của nó.
Cụm từ "cook up" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để diễn tả hành động chuẩn bị một món ăn hoặc phát minh ra một kế hoạch, ý tưởng. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, thể hiện ý tưởng sáng tạo hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể được thấy trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hay lập luận. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự sáng tạo hoặc phát sinh ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp