Bản dịch của từ Cook up trong tiếng Việt

Cook up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cook up (Verb)

01

Pha chế hoặc chuẩn bị một cái gì đó một cách vội vàng hoặc một cách ngẫu hứng.

To concoct or prepare something hastily or in an improvised manner.

Ví dụ

She had to cook up a quick dinner for unexpected guests.

Cô ấy phải nấu nhanh bữa tối cho khách đến bất ngờ.

The students decided to cook up a plan for the charity event.

Các sinh viên quyết định bày mưu cho sự kiện từ thiện.

He tried to cook up an excuse for being late to work.

Anh ấy cố nghĩ ra lý do muộn đến công việc.

Cook up (Noun)

01

Một bữa ăn ngẫu hứng hoặc được chuẩn bị vội vàng.

An improvised or hastily prepared meal.

Ví dụ

During the community event, volunteers served a cook up.

Trong sự kiện cộng đồng, các tình nguyện viên phục vụ một bữa ăn tự chế.

The homeless shelter provides warm cook ups for those in need.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp bữa ăn tự chế ấm áp cho những người cần.

After the natural disaster, relief organizations distributed cook ups to survivors.

Sau thảm họa tự nhiên, các tổ chức cứu trợ phân phát bữa ăn tự chế cho người sống sót.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cook up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cook up

Không có idiom phù hợp