Bản dịch của từ Cooked just right trong tiếng Việt

Cooked just right

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooked just right (Phrase)

kˈʊkt dʒˈʌst ɹˈaɪt
kˈʊkt dʒˈʌst ɹˈaɪt
01

Được chế biến đến mức chín hoàn hảo

Prepared to a perfect degree of doneness

Ví dụ

The steak at Joe's Grill was cooked just right for our dinner.

Bít tết tại Joe's Grill được nấu vừa đúng cho bữa tối của chúng tôi.

The pasta was not cooked just right, so we sent it back.

Mì không được nấu vừa đúng, vì vậy chúng tôi đã trả lại.

Was the chicken cooked just right for the party guests last night?

Gà có được nấu vừa đúng cho khách mời bữa tiệc tối qua không?

02

Được nấu chín để đạt được kết cấu và hương vị lý tưởng

Cooked to achieve an ideal texture and flavor

Ví dụ

The steak was cooked just right for the dinner party last night.

Miếng bít tết được nấu chín vừa phải cho bữa tiệc tối qua.

The pasta was not cooked just right; it was too mushy.

Mì không được nấu chín vừa phải; nó quá nhão.

Was the chicken cooked just right for the family gathering today?

Gà có được nấu chín vừa phải cho buổi họp mặt gia đình hôm nay không?

03

Thích hợp để ăn sau khi nấu chín đúng cách

Suitable for consumption after proper cooking

Ví dụ

This dish is cooked just right for our social gathering tonight.

Món ăn này được nấu vừa đúng cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

The food was not cooked just right at the last event.

Thức ăn đã không được nấu vừa đúng tại sự kiện trước.

Is the steak cooked just right for the dinner party?

Bít tết có được nấu vừa đúng cho bữa tiệc tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooked just right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooked just right

Không có idiom phù hợp