Bản dịch của từ Cookie file trong tiếng Việt

Cookie file

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookie file (Noun)

kˈʊki fˈaɪl
kˈʊki fˈaɪl
01

Một mảnh dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng bởi trình duyệt web trong khi duyệt một trang web.

A small piece of data stored on the user's computer by the web browser while browsing a website.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như thông tin đăng nhập hoặc sở thích.

Used to remember information about the user, such as login credentials or preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể được sử dụng để theo dõi hoạt động duyệt web của người dùng trên các trang khác nhau.

Can be used for tracking the user's web activity across different sites.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cookie file cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookie file

Không có idiom phù hợp