Bản dịch của từ Cookout trong tiếng Việt
Cookout

Cookout (Noun)
We had a cookout in the park with friends.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi nấu nướng ở công viên với bạn bè.
The company organized a cookout for the employees.
Công ty đã tổ chức một buổi nấu nướng cho nhân viên.
The annual neighborhood cookout is always a fun event.
Buổi nấu nướng hàng năm của khu phố luôn là một sự kiện vui vẻ.
Họ từ
Thuật ngữ "cookout" chỉ hoạt động nướng thức ăn ngoài trời, thường liên quan đến các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội nơi mọi người tụ tập để thưởng thức các món ăn nướng như thịt và rau. Từ này phổ biến hơn ở tiếng Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "barbecue". Sự khác biệt về âm thanh và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và loại thực phẩm mà mỗi vùng ưu tiên trong các hoạt động ẩm thực ngoài trời.
Từ "cookout" có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh, kết hợp từ "cook" (nấu ăn) và "out" (ra ngoài), xuất phát từ thế kỷ 20. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hoạt động nấu nướng ở ngoài trời, thường diễn ra trong các buổi tụ tập xã hội. Ngày nay, "cookout" không chỉ đề cập đến hoạt động nấu ăn ngoài trời mà còn phản ánh sự gắn kết cộng đồng và văn hóa giải trí, thể hiện truyền thống ẩm thực trong không gian tự nhiên.
Từ "cookout" xuất hiện tương đối không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh các hoạt động cộng đồng hoặc gia đình, nhưng không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "cookout" có thể xuất hiện trong các đoạn văn về lễ hội hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ những buổi tiệc nướng ngoài trời, nơi mọi người tụ tập để thưởng thức thức ăn được chế biến trên lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp