Bản dịch của từ Cookout trong tiếng Việt
Cookout
Noun [U/C]
Cookout (Noun)
kˈʊkˌaʊt
kˈʊkˌaʊt
Ví dụ
We had a cookout in the park with friends.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi nấu nướng ở công viên với bạn bè.
The company organized a cookout for the employees.
Công ty đã tổ chức một buổi nấu nướng cho nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cookout
Không có idiom phù hợp