Bản dịch của từ Cookout trong tiếng Việt

Cookout

Noun [U/C]

Cookout (Noun)

kˈʊkˌaʊt
kˈʊkˌaʊt
01

Một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập nơi bữa ăn được nấu và ăn ngoài trời.

A party or gathering where a meal is cooked and eaten outdoors.

Ví dụ

We had a cookout in the park with friends.

Chúng tôi đã tổ chức một buổi nấu nướng ở công viên với bạn bè.

The company organized a cookout for the employees.

Công ty đã tổ chức một buổi nấu nướng cho nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookout

Không có idiom phù hợp