Bản dịch của từ Cool down trong tiếng Việt

Cool down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool down (Verb)

kul daʊn
kul daʊn
01

Trở nên hoặc làm cho cái gì đó bớt nóng hơn.

To become or make something become less hot.

Ví dụ

She needs to cool down before giving her speech.

Cô ấy cần phải làm mát trước khi phát biểu của mình.

He shouldn't cool down his anger in a professional setting.

Anh ấy không nên làm mát sự tức giận trong môi trường chuyên nghiệp.

Do you think it's important to cool down during a debate?

Bạn có nghĩ rằng việc làm mát trong khi tranh luận là quan trọng không?

Cool down (Phrase)

kul daʊn
kul daʊn
01

Trở nên ít tức giận hơn, hoặc làm cho ai đó bớt tức giận hơn.

To become less angry or to make someone become less angry.

Ví dụ

I always take deep breaths to cool down before speaking.

Tôi luôn hít thở sâu để bình tĩnh trước khi nói.

It's not easy to cool down after a heated argument with friends.

Không dễ dàng để bình tĩnh sau một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn bè.

Do you have any tips on how to cool down quickly?

Bạn có mẹo nào để bình tĩnh nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cool down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cool down

Không có idiom phù hợp