Bản dịch của từ Cool down trong tiếng Việt
Cool down

Cool down (Verb)
She needs to cool down before giving her speech.
Cô ấy cần phải làm mát trước khi phát biểu của mình.
He shouldn't cool down his anger in a professional setting.
Anh ấy không nên làm mát sự tức giận trong môi trường chuyên nghiệp.
Do you think it's important to cool down during a debate?
Bạn có nghĩ rằng việc làm mát trong khi tranh luận là quan trọng không?
Cool down (Phrase)
I always take deep breaths to cool down before speaking.
Tôi luôn hít thở sâu để bình tĩnh trước khi nói.
It's not easy to cool down after a heated argument with friends.
Không dễ dàng để bình tĩnh sau một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn bè.
Do you have any tips on how to cool down quickly?
Bạn có mẹo nào để bình tĩnh nhanh chóng không?
"Cool down" là một cụm động từ thường được dùng để chỉ hành động làm giảm nhiệt độ hoặc bình tĩnh lại sau khi trải qua cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thể thao, tâm lý, và giao tiếp hàng ngày. Phiên bản tiếng Anh Anh cũng sử dụng "cool down", nhưng có thể nghe thấy cách phát âm và ngữ điệu khác. Mặc dù nghĩa cơ bản giữ nguyên, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau.
Cụm từ "cool down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "cool" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calidus" nghĩa là "nóng" và từ "down" có nghĩa chỉ sự hạ xuống hoặc giảm bớt. Về nghĩa đen, cụm này chỉ hành động làm cho một vật gì đó giảm nhiệt độ. Trong bối cảnh hiện đại, "cool down" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình làm dịu đi các cảm xúc hoặc tính hoạt động, thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái căng thẳng sang sự bình tĩnh.
Cụm từ "cool down" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và có sự xuất hiện nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, cụm này thường được dùng để chỉ việc làm dịu cảm xúc hoặc nhiệt độ, liên quan đến các tình huống căng thẳng. Trong Writing, có thể xuất hiện trong các luận văn về tâm lý hoặc lối sống. "Cool down" ít phổ biến hơn trong Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh chính xác và kỹ thuật hơn thường được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp