Bản dịch của từ Cooling-off period trong tiếng Việt
Cooling-off period

Cooling-off period (Noun)
After the argument, they agreed to a cooling-off period.
Sau cuộc tranh cãi, họ đồng ý có thời gian làm dịu.
The company and the union negotiated a cooling-off period.
Công ty và công đoàn đàm phán về thời gian làm dịu.
During the cooling-off period, tensions eased between the parties.
Trong thời gian làm dịu, căng thẳng giảm giữa các bên.
Thời gian chờ là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian quy định trong đó các bên có thể xem xét lại các quyết định hoặc hợp đồng mà không bị ràng buộc. Khái niệm này đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể ở dạng luật khác nhau giữa các tiểu bang. Ngược lại, ở Anh, thời gian chờ có thể áp dụng trong một số lĩnh vực nhưng không nhất thiết là một quy định pháp lý đồng nhất.
Thuật ngữ "cooling-off period" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cooling" xuất phát từ động từ "to cool", có nghĩa là làm giảm nhiệt độ, trong khi "off" thể hiện trạng thái tạm thời không hoạt động. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, đặc biệt liên quan đến thời gian cho phép các bên xem xét lại quyết định hoặc giao dịch. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất tạm thời và cần thiết của việc dừng lại để đánh giá lại tình hình.
Thuật ngữ "cooling-off period" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, đặc biệt là liên quan đến giao dịch và hợp đồng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chính sách bảo vệ người tiêu dùng hoặc các khía cạnh pháp lý của thương mại. Tần suất sử dụng không cao, nhưng khi xuất hiện, nó thường liên quan đến việc đảm bảo quyền lợi cho bên mua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp