Bản dịch của từ Cooling-off period trong tiếng Việt

Cooling-off period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooling-off period (Noun)

01

Khoảng thời gian trong đó hai bên bất đồng có thể cố gắng giải quyết những khác biệt trước khi thực hiện hành động tiếp theo.

An interval during which two sides in a disagreement can try to settle their differences before taking further action.

Ví dụ

After the argument, they agreed to a cooling-off period.

Sau cuộc tranh cãi, họ đồng ý có thời gian làm dịu.

The company and the union negotiated a cooling-off period.

Công ty và công đoàn đàm phán về thời gian làm dịu.

During the cooling-off period, tensions eased between the parties.

Trong thời gian làm dịu, căng thẳng giảm giữa các bên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooling-off period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooling-off period

Không có idiom phù hợp