Bản dịch của từ Coolness trong tiếng Việt
Coolness

Coolness (Noun)
The coolness of the evening made the party enjoyable for everyone.
Sự mát mẻ của buổi tối làm cho bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.
The coolness in summer is rare in many cities like Phoenix.
Sự mát mẻ vào mùa hè là hiếm ở nhiều thành phố như Phoenix.
Is the coolness of this café inviting for social gatherings?
Liệu sự mát mẻ của quán cà phê này có thu hút cho các buổi gặp gỡ không?
Thờ ơ; thiếu niềm đam mê hoặc sự quan tâm.
Indifference lack of passion or interest.
His coolness during the debate surprised everyone in the audience.
Sự thờ ơ của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người bất ngờ.
She did not show any coolness towards the heated discussion.
Cô ấy không thể hiện sự thờ ơ nào đối với cuộc thảo luận căng thẳng.
Do you think her coolness affects her social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự thờ ơ của cô ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Her coolness impressed everyone at the party last Saturday night.
Sự ngầu của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc tối thứ Bảy.
His coolness did not help him make new friends at school.
Sự ngầu của anh ấy không giúp anh ấy kết bạn mới ở trường.
What makes someone’s coolness in social situations, like parties?
Điều gì làm nên sự ngầu của một người trong các tình huống xã hội, như bữa tiệc?
Họ từ
Từ "coolness" có nghĩa là sự điềm tĩnh, tự tin hoặc sự lôi cuốn mà một người thể hiện, thường gắn liền với phong cách hoặc sức hấp dẫn cá nhân. Trong tiếng Anh, "coolness" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc trẻ trung, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn. "Coolness" cũng có thể đề cập đến nhiệt độ thấp trong một số ngữ cảnh vật lý.
Từ "coolness" có nguồn gốc từ tiếng Anh "cool", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "col", đã được hình thành từ gốc Proto-Germanic *kalwaz, có nghĩa là "lạnh lẽo". Ban đầu, "cool" chỉ sự cảm nhận về nhiệt độ thấp, nhưng dần dần đã mở rộng ý nghĩa để chỉ trạng thái tâm lý, thái độ điềm tĩnh và tự tin. Hiện nay, "coolness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá sự hấp dẫn hay phong cách sống, phản ánh sự chấp nhận trong văn hóa hiện đại.
Từ "coolness" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mà chủ yếu thường thấy trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, khi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "coolness" thường được sử dụng để miêu tả sự điềm tĩnh, sự bình thản trong tình huống áp lực hoặc để chỉ phong cách thời trang và thái độ dễ chịu. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm giao tiếp xã hội, nghệ thuật và truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



