Bản dịch của từ Cooperative federalism trong tiếng Việt

Cooperative federalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperative federalism (Noun)

koʊˈɑpɚˌeɪtɨv fˈɛdɚəlˌɪzəm
koʊˈɑpɚˌeɪtɨv fˈɛdɚəlˌɪzəm
01

Một khái niệm chính trị trong đó chính phủ quốc gia, tiểu bang và địa phương làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề chung.

A political concept where national, state, and local governments work together to solve common problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống chính phủ trong đó các quyền lực và trách nhiệm được chia sẻ giữa các cấp chính quyền khác nhau.

A system of government in which powers and responsibilities are shared between different levels of government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận trong quản lý nhấn mạnh sự hợp tác giữa các quyền tài phán chính phủ khác nhau.

An approach to governance that emphasizes collaboration between different government jurisdictions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooperative federalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooperative federalism

Không có idiom phù hợp