Bản dịch của từ Cooperative partner trong tiếng Việt

Cooperative partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperative partner (Noun)

koʊˈɑpɚˌeɪtɨv pˈɑɹtnɚ
koʊˈɑpɚˌeɪtɨv pˈɑɹtnɚ
01

Người hoặc thực thể hợp tác với người khác trong một nỗ lực hoặc dự án chung.

A person or entity that collaborates with another in a shared endeavor or project.

Ví dụ

Tom is a cooperative partner in our community service project.

Tom là một đối tác hợp tác trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

She is not a cooperative partner during our group discussions.

Cô ấy không phải là một đối tác hợp tác trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

Is Maria a cooperative partner for our social event planning?

Maria có phải là một đối tác hợp tác cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội của chúng ta không?

The community center found a cooperative partner for the new project.

Trung tâm cộng đồng đã tìm được đối tác hợp tác cho dự án mới.

They are not a cooperative partner in our social initiatives this year.

Họ không phải là đối tác hợp tác trong các sáng kiến xã hội năm nay.

02

Một cá nhân tham gia vào một mối quan hệ đối tác nhấn mạnh sự hợp tác và lợi ích chung.

An individual involved in a partnership that emphasizes collaboration and mutual benefit.

Ví dụ

Our cooperative partner, Green Solutions, helps us with community projects.

Đối tác hợp tác của chúng tôi, Green Solutions, giúp chúng tôi với các dự án cộng đồng.

They are not a cooperative partner in the social initiative.

Họ không phải là đối tác hợp tác trong sáng kiến xã hội.

Is your cooperative partner involved in local charity events?

Đối tác hợp tác của bạn có tham gia vào các sự kiện từ thiện địa phương không?

Maria is my cooperative partner in our community service project.

Maria là đối tác hợp tác của tôi trong dự án phục vụ cộng đồng.

They are not cooperative partners in the charity event planning.

Họ không phải là đối tác hợp tác trong việc lên kế hoạch sự kiện từ thiện.

03

Một thành viên của một tổ chức hoặc đội ngũ làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung.

A member of an organization or team who works together with others for a common goal.

Ví dụ

The community center needs a cooperative partner for the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng cần một đối tác hợp tác cho sự kiện sắp tới.

She is not a cooperative partner in our social project.

Cô ấy không phải là một đối tác hợp tác trong dự án xã hội của chúng tôi.

Is he a cooperative partner in the local charity organization?

Liệu anh ấy có phải là một đối tác hợp tác trong tổ chức từ thiện địa phương không?

Sarah is a cooperative partner in our community service project.

Sarah là một đối tác hợp tác trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

John is not a cooperative partner during our social activities.

John không phải là một đối tác hợp tác trong các hoạt động xã hội của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooperative partner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooperative partner

Không có idiom phù hợp