Bản dịch của từ Cop it trong tiếng Việt

Cop it

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cop it (Verb)

kˈɑp ˈɪt
kˈɑp ˈɪt
01

Chịu sự trừng phạt cho hành động.

To suffer consequences for an action; to receive punishment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bị bắt hoặc bắt giữ.

To be caught or apprehended.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhận hoặc gánh chịu, thường theo nghĩa tiêu cực.

To receive or incur, often in a negative sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cop it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cop it

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.