Bản dịch của từ Cop out trong tiếng Việt

Cop out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cop out (Verb)

kɑp aʊt
kɑp aʊt
01

Tránh làm điều gì đó mà người ta nên làm.

Avoid doing something that one should do.

Ví dụ

Many people cop out of social responsibilities during the holidays.

Nhiều người trốn tránh trách nhiệm xã hội trong dịp lễ.

She did not cop out of her community service project.

Cô ấy không trốn tránh dự án phục vụ cộng đồng của mình.

Why do some individuals cop out of helping their neighbors?

Tại sao một số cá nhân lại trốn tránh giúp đỡ hàng xóm của họ?

Cop out (Noun)

kɑp aʊt
kɑp aʊt
01

Một cái cớ để không làm điều gì đó.

An excuse for not doing something.

Ví dụ

Many people use social media as a cop out for real connections.

Nhiều người sử dụng mạng xã hội như một lý do để không kết nối thật sự.

She didn't want to attend the meeting; it was just a cop out.

Cô ấy không muốn tham dự cuộc họp; đó chỉ là một lý do.

Is saying you're busy a cop out for not helping others?

Nói rằng bạn bận rộn có phải là một lý do để không giúp đỡ người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cop out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cop out

Không có idiom phù hợp