Bản dịch của từ Cop out trong tiếng Việt
Cop out

Cop out (Verb)
Many people cop out of social responsibilities during the holidays.
Nhiều người trốn tránh trách nhiệm xã hội trong dịp lễ.
She did not cop out of her community service project.
Cô ấy không trốn tránh dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Cop out (Noun)
Many people use social media as a cop out for real connections.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội như một lý do để không kết nối thật sự.
She didn't want to attend the meeting; it was just a cop out.
Cô ấy không muốn tham dự cuộc họp; đó chỉ là một lý do.
“Cop out” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, biểu thị hành động tránh né trách nhiệm hoặc một quyết định khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc không thực hiện một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường liên quan đến việc từ bỏ hoặc không tham gia vào một hoạt động. Về cấu trúc ngữ pháp, “cop out” thường được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, phản ánh sự không nhất quán trong cam kết.
Thuật ngữ "cop out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "to cop", nghĩa là "lấy", kết hợp với "out", phản ánh hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc thoái thác khỏi nghĩa vụ. Trong một số bối cảnh, cụm từ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong văn hóa các băng nhóm và tội phạm. Ý nghĩa hiện tại của "cop out" là nhằm chỉ sự từ bỏ hoặc không thực hiện một cam kết nào đó, gắn liền với khía cạnh thiếu trách nhiệm trong hành vi cá nhân.
Thuật ngữ "cop out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ để chỉ hành động trốn tránh trách nhiệm, đặc biệt trong các tình huống cần đưa ra quyết định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không đều, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng ít gặp trong Listening và Reading do tính chất thông tin cụ thể. Trong văn phong học thuật, "cop out" ít được sử dụng, thường thấy trong các cuộc thảo luận không chính thức về tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp