Bản dịch của từ Copied trong tiếng Việt

Copied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copied (Verb)

kˈɑpid
kˈɑpid
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bản sao.

Simple past and past participle of copy.

Ví dụ

She copied the survey results from last year for her report.

Cô ấy đã sao chép kết quả khảo sát từ năm ngoái cho báo cáo.

They did not copy any information from the social media posts.

Họ đã không sao chép bất kỳ thông tin nào từ các bài đăng mạng xã hội.

Did he copy the data from the community feedback forms?

Anh ấy có sao chép dữ liệu từ các mẫu phản hồi của cộng đồng không?

Dạng động từ của Copied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Copy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] As matter of fact, they show a propensity for what those stars say or do on TV, even if their actions go against the cultural value of some localities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical of newspapers or paying for cable or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Copied

Không có idiom phù hợp