Bản dịch của từ Copied trong tiếng Việt
Copied

Copied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bản sao.
Simple past and past participle of copy.
She copied the survey results from last year for her report.
Cô ấy đã sao chép kết quả khảo sát từ năm ngoái cho báo cáo.
They did not copy any information from the social media posts.
Họ đã không sao chép bất kỳ thông tin nào từ các bài đăng mạng xã hội.
Did he copy the data from the community feedback forms?
Anh ấy có sao chép dữ liệu từ các mẫu phản hồi của cộng đồng không?
Dạng động từ của Copied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Copy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copying |
Họ từ
Từ "copied" là dạng quá khứ phân từ của động từ "copy", có nghĩa là sao chép hoặc làm lại một bản giống hệt từ bản gốc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "copy" thường được sử dụng để chỉ việc sao chép thông tin văn bản, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ việc sao chép dữ liệu kỹ thuật số. Cách phát âm cũng tương tự nhau, với trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
Từ "copied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copiare", có nghĩa là "sao chép" hoặc "nhân bản". Từ này xuất hiện ở thế kỷ 13 trong ngôn ngữ Anh dưới dạng "copia", chỉ hành động sao chép hoặc tạo ra bản sao. Sự biến thể của từ này thành "copied" trong tiếng Anh hiện đại thể hiện rõ nét ý nghĩa của việc nhân đôi thông tin hoặc tài liệu, gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông ngày nay.
Từ "copied" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi học sinh thường gặp các từ vựng liên quan đến việc sao chép thông tin hoặc tài liệu. Trong phần Viết và Nói, "copied" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động nhân bản hoặc trích dẫn. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và công nghệ, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và đạo văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

