Bản dịch của từ Coping with trong tiếng Việt
Coping with

Coping with (Verb)
Để giải quyết một cách hiệu quả với một cái gì đó khó khăn.
To deal effectively with something difficult.
Students need to learn effective ways of coping with stress.
Học sinh cần phải học cách xử lý căng thẳng hiệu quả.
Ignoring problems instead of coping with them can lead to anxiety.
Bỏ qua vấn đề thay vì đối phó với chúng có thể dẫn đến lo âu.
Are you comfortable with coping with challenges in group discussions?
Bạn có thoải mái khi đối phó với thách thức trong thảo luận nhóm không?
Coping with (Idiom)
She is coping with the stress of the IELTS exam.
Cô ấy đang đối phó với căng thẳng của kỳ thi IELTS.
He is not coping with the pressure of speaking fluently.
Anh ấy không đối phó được với áp lực nói lưu loát.
Are you coping with the challenges of writing essays effectively?
Bạn có đang đối phó với những thách thức của việc viết bài hiệu quả không?
Cụm từ "coping with" được hiểu là khả năng hoặc hành động đối phó với các tình huống khó khăn hoặc stress trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả các chiến lược mà cá nhân áp dụng nhằm ứng phó với áp lực. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, có thể nhận thấy một số khác biệt về sắc thái ngữ nghĩa trong ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "coping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copa", có nghĩa là “cắt” hoặc “đối mặt”. Từ "coping" trong tiếng Anh đã phát triển từ thế kỷ 16 để chỉ các hành động, cơ chế mà con người sử dụng để đối phó với áp lực và khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "coping with" thường được sử dụng để chỉ khả năng quản lý cảm xúc và ứng phó với các tình huống căng thẳng, phản ánh sự thích nghi của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "coping with" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về cách đối phó với áp lực và thách thức trong cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, khi diễn tả những phương pháp hoặc chiến lược để xử lý cảm xúc, stress và tình huống khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



