Bản dịch của từ Copolymerization trong tiếng Việt

Copolymerization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copolymerization(Noun Uncountable)

kˌɒpəlˌɪməraɪzˈeɪʃən
ˌkɑpəˌɫɪmɝɪˈzeɪʃən
01

Phản ứng trùng hợp sinh ra copolyme từ các monome khác nhau

The reaction in which copolymers are produced from different monomers

Ví dụ
02

(mở rộng) sự tạo thành vật liệu copolyme (sản phẩm của quá trình đồng trùng hợp)

(by extension) the production or formation of copolymer material

Ví dụ
03

Quá trình hóa học trong đó hai hay nhiều loại monome khác nhau tham gia trùng hợp để tạo thành copolyme (đồng trùng hợp)

The chemical process of polymerizing two or more different monomers to form a copolymer

Ví dụ