Bản dịch của từ Coppery trong tiếng Việt

Coppery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coppery (Adjective)

kˈɑpɚi
kˈɑpəɹi
01

Giống như đồng về màu sắc hoặc chất lượng.

Resembling copper in color or quality.

Ví dụ

Her coppery hair shone brightly at the social event last night.

Tóc màu đồng của cô ấy sáng rực tại sự kiện xã hội tối qua.

His outfit was not coppery; it was a dull gray color.

Bộ trang phục của anh ấy không phải màu đồng; nó màu xám nhạt.

Is your dress coppery or more of a reddish-brown shade?

Váy của bạn có phải màu đồng hay màu nâu đỏ hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coppery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coppery

Không có idiom phù hợp