Bản dịch của từ Coppery trong tiếng Việt
Coppery

Coppery (Adjective)
Giống như đồng về màu sắc hoặc chất lượng.
Resembling copper in color or quality.
Her coppery hair shone brightly at the social event last night.
Tóc màu đồng của cô ấy sáng rực tại sự kiện xã hội tối qua.
His outfit was not coppery; it was a dull gray color.
Bộ trang phục của anh ấy không phải màu đồng; nó màu xám nhạt.
Is your dress coppery or more of a reddish-brown shade?
Váy của bạn có phải màu đồng hay màu nâu đỏ hơn?
Họ từ
Từ "coppery" là tính từ chỉ màu sắc hoặc chất liệu tương tự như đồng, thường có ánh kim loại và mang sắc nâu đỏ đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coppery" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc của tóc, da hoặc các vật liệu khác, thể hiện tính chất vật lý và để tạo hình ảnh trong văn học và nghệ thuật.
Từ "coppery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuprum", nghĩa là đồng. Trong lịch sử, cuprum được sử dụng để chỉ kim loại đồng, được biết đến vì màu sắc đặc trưng và tính chất vật lý của nó. Từ thế kỷ 16, "coppery" bắt đầu được dùng để miêu tả màu sắc tương tự như đồng, thường mang sắc nâu đỏ hoặc vàng nhạt. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để mô tả màu sắc của kim loại mà còn biểu thị cho các đặc điểm tương tự trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "coppery" ít gặp trong các thành phần của IELTS, có thể xuất hiện trong bài nghe hoặc viết liên quan đến mô tả màu sắc hoặc đặc tính của vật liệu trong khoa học hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc tóc, bề mặt kim loại hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là khi nói đến sự tái hiện của ánh sáng và màu sắc. Sự sử dụng của nó thể hiện tính cụ thể và tính chất ấn tượng liên quan đến màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp