Bản dịch của từ Copy editor trong tiếng Việt

Copy editor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copy editor (Noun)

kˈɑpi ˈɛdɪtəɹ
kˈɑpi ˈɛdɪtəɹ
01

Người chỉnh sửa bản thảo để xuất bản.

A person who edits manuscripts for publication.

Ví dụ

A copy editor reviewed Sarah's article before it was published.

Một biên tập viên đã xem xét bài viết của Sarah trước khi xuất bản.

The copy editor did not miss any errors in the report.

Biên tập viên không bỏ lỡ bất kỳ lỗi nào trong báo cáo.

Is the copy editor ready to finalize the magazine issue?

Biên tập viên đã sẵn sàng để hoàn thiện số tạp chí chưa?

Copy editor (Noun Countable)

kˈɑpi ˈɛdɪtəɹ
kˈɑpi ˈɛdɪtəɹ
01

Một biên tập viên tập trung vào việc sửa lỗi ngữ pháp, dấu câu và định dạng trong nội dung văn bản.

An editor who focuses on correcting grammar punctuation and formatting in written content.

Ví dụ

A copy editor reviewed the article about climate change last week.

Một biên tập viên đã xem xét bài viết về biến đổi khí hậu tuần trước.

The copy editor did not correct my essay before submission.

Biên tập viên không sửa bài luận của tôi trước khi nộp.

Did the copy editor check the grammar in the social report?

Biên tập viên có kiểm tra ngữ pháp trong báo cáo xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copy editor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copy editor

Không có idiom phù hợp