Bản dịch của từ Copywriting trong tiếng Việt
Copywriting

Copywriting (Noun)
Hoạt động hoặc nghề viết nội dung cho quảng cáo hoặc các hình thức tiếp thị khác.
The activity or occupation of writing text for advertisement or other forms of marketing.
Copywriting helps businesses attract customers through effective advertising strategies.
Viết quảng cáo giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng qua chiến lược quảng cáo hiệu quả.
Many students do not understand the importance of copywriting in marketing.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của viết quảng cáo trong tiếp thị.
Is copywriting essential for social media marketing campaigns today?
Viết quảng cáo có cần thiết cho các chiến dịch tiếp thị truyền thông xã hội không?
Copywriting is essential for effective social media marketing campaigns.
Viết quảng cáo là cần thiết cho các chiến dịch tiếp thị truyền thông xã hội.
Many companies do not prioritize copywriting in their social strategies.
Nhiều công ty không đặt viết quảng cáo lên hàng đầu trong chiến lược xã hội.
How does copywriting influence social engagement and brand awareness?
Viết quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác xã hội và nhận thức thương hiệu?
Một kỹ năng hoặc nghề liên quan đến việc tạo ra văn bản thuyết phục nhằm thúc đẩy hành động từ người đọc.
A skill or profession involving the creation of persuasive text intended to prompt an action from the reader.
Copywriting helps brands like Nike attract more customers through effective ads.
Viết quảng cáo giúp các thương hiệu như Nike thu hút nhiều khách hàng hơn qua quảng cáo hiệu quả.
Copywriting does not guarantee immediate sales for every social media campaign.
Viết quảng cáo không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho mọi chiến dịch truyền thông xã hội.
How does copywriting influence social media engagement for businesses like Starbucks?
Viết quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp như Starbucks?